Bản dịch của từ Unreversible trong tiếng Việt

Unreversible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreversible (Adjective)

ənɹˈɨvɝsəbəl
ənɹˈɨvɝsəbəl
01

Không thể đảo ngược; không thể đảo ngược được.

Not reversible incapable of being reversed.

Ví dụ

The changes in social policy are often unreversible for many communities.

Những thay đổi trong chính sách xã hội thường là không thể đảo ngược cho nhiều cộng đồng.

The impact of climate change is not unreversible; we can still act.

Tác động của biến đổi khí hậu không phải là không thể đảo ngược; chúng ta vẫn có thể hành động.

Are the social consequences of this law truly unreversible for society?

Liệu những hậu quả xã hội của luật này có thực sự không thể đảo ngược không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreversible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreversible

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.