Bản dịch của từ Unsacred trong tiếng Việt
Unsacred

Unsacred (Adjective)
Không thiêng liêng hay thánh thiện.
Not sacred or holy.
Many social events feel unsacred in today’s fast-paced world.
Nhiều sự kiện xã hội cảm thấy không thiêng liêng trong thế giới hiện đại.
Some people believe that traditions are becoming unsacred.
Một số người tin rằng các truyền thống đang trở nên không thiêng liêng.
Are community gatherings considered unsacred by younger generations?
Có phải các buổi gặp gỡ cộng đồng bị coi là không thiêng liêng bởi thế hệ trẻ?
Từ "unsacred" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thiêng liêng hoặc không được coi trọng một cách tôn kính. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều, khái niệm hoặc đối tượng không có giá trị tôn giáo hoặc tâm linh. Ở cả Anh và Mỹ, "unsacred" có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong sự sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh văn hóa và di sản lịch sử, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại và xã hội hơn.
Từ "unsacred" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không", và từ gốc "sacred" xuất phát từ tiếng Latinh "sacer", nghĩa là "thiêng liêng". "Sacer" được sử dụng để chỉ những điều được tôn kính hoặc có giá trị tâm linh trong các nền văn hóa cổ đại. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" và "sacred" tạo ra nghĩa "không thiêng liêng", phản ánh sự từ chối hoặc thiếu vắng tính chất thiêng liêng trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unsacred" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Đặc biệt, trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, tôn giáo hoặc xã hội, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm phi tôn giáo hoặc sự thiếu thiêng liêng trong các thảo luận về văn hóa hoặc đạo đức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng tổng thể của từ này vẫn khá hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp