Bản dịch của từ Unsacred trong tiếng Việt

Unsacred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsacred (Adjective)

ənsˈɛktɹəd
ənsˈɛktɹəd
01

Không thiêng liêng hay thánh thiện.

Not sacred or holy.

Ví dụ

Many social events feel unsacred in today’s fast-paced world.

Nhiều sự kiện xã hội cảm thấy không thiêng liêng trong thế giới hiện đại.

Some people believe that traditions are becoming unsacred.

Một số người tin rằng các truyền thống đang trở nên không thiêng liêng.

Are community gatherings considered unsacred by younger generations?

Có phải các buổi gặp gỡ cộng đồng bị coi là không thiêng liêng bởi thế hệ trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsacred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsacred

Không có idiom phù hợp