Bản dịch của từ Unsafely trong tiếng Việt
Unsafely

Unsafely (Adverb)
Theo cách không an toàn.
In a manner that is not safe.
He unsafely crossed the street without looking both ways.
Anh ta đã vượt đường một cách không an toàn.
She never unsafely ventures into unfamiliar neighborhoods at night.
Cô ấy không bao giờ mạo hiểm vào các khu phố xa lạ vào ban đêm.
Did they unsafely handle sensitive personal information in their report?
Họ đã xử lý thông tin cá nhân nhạy cảm một cách không an toàn trong báo cáo của họ chưa?
Từ "unsafely" là một trạng từ có nghĩa là không an toàn, diễn tả hành động hoặc trạng thái tiến hành mà không đảm bảo an toàn. Từ này được hình thành từ tính từ "safe" với tiền tố “un-” và hậu tố “-ly”. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsafely" có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unsafely" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu an toàn trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn trong ngành công nghiệp hoặc xây dựng.
Từ "unsafely" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không", kết hợp với từ gốc "safe", có xuất phát từ tiếng Latin "securus", có nghĩa là "an toàn, chắc chắn". "Securus" lại được cấu thành từ tiền tố "se-" (tách rời) và động từ "cura" (chăm sóc). Tiếng Anh hiện đại sử dụng "unsafely" để chỉ trạng thái hoặc hành động không đảm bảo an toàn, phản ánh sự mất đi sự chăm sóc và bảo vệ cần thiết.
Từ "unsafely" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của IELTS, nhất là trong các bài thi kỹ năng nói và viết, nơi người thí sinh thường sử dụng các từ vựng cụ thể để mô tả tình huống. Tuy nhiên, từ này có thể thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn, như trong luật pháp, y tế và giao thông. Sử dụng từ này giúp nhấn mạnh tình trạng hoặc hành động có nguy cơ cao, tạo ra những ảnh hưởng tiêu cực trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
