Bản dịch của từ Unsafely trong tiếng Việt

Unsafely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsafely (Adverb)

ənsˈeɪfli
ənsˈeɪfli
01

Theo cách không an toàn.

In a manner that is not safe.

Ví dụ

He unsafely crossed the street without looking both ways.

Anh ta đã vượt đường một cách không an toàn.

She never unsafely ventures into unfamiliar neighborhoods at night.

Cô ấy không bao giờ mạo hiểm vào các khu phố xa lạ vào ban đêm.

Did they unsafely handle sensitive personal information in their report?

Họ đã xử lý thông tin cá nhân nhạy cảm một cách không an toàn trong báo cáo của họ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsafely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] This may lead to lower self-esteem and antisocial behaviours, including delinquency, illegal drug use, and sexual relationships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020

Idiom with Unsafely

Không có idiom phù hợp