Bản dịch của từ Unsatiated trong tiếng Việt
Unsatiated

Unsatiated (Adjective)
Không hài lòng hoặc đầy đủ.
Not satisfied or full.
Many people feel unsatiated with their social lives in big cities.
Nhiều người cảm thấy không thỏa mãn với cuộc sống xã hội ở thành phố lớn.
Social media cannot satisfy our unsatiated need for real connections.
Mạng xã hội không thể thỏa mãn nhu cầu không đầy đủ về kết nối thực.
Are young adults often unsatiated with their friendships today?
Có phải thanh niên ngày nay thường không thỏa mãn với tình bạn không?
Từ "unsatiated" có nghĩa là chưa được làm thoả mãn, thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm giác hoặc mong muốn chưa đạt được một cách đầy đủ. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này có thể mô tả các nhu cầu, khát vọng, hoặc tham vọng của con người chưa được thỏa mãn. Không có khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng "unsatisfied" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unsatiated" có nguồn gốc từ B латин "satiatus", xuất phát từ động từ "satiare" có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "đầy đủ". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, làm nghĩa của từ trở thành "chưa được thỏa mãn". Lịch sử ngữ nghĩa của từ phản ánh trạng thái thiếu thốn, không được lấp đầy nhu cầu hay ham muốn, điều này vẫn còn nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện tại khi diễn tả nỗi khao khát hoặc mong muốn chưa được đáp ứng.
Từ "unsatiated" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái không thỏa mãn, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học hoặc dinh dưỡng. Trong văn viết, nó có thể được áp dụng trong các phân tích về nhu cầu con người hoặc trong các mô tả cảm xúc. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể gặp trong các cuộc trò chuyện về sự thỏa mãn hay cảm giác thiếu thốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp