Bản dịch của từ Unscientifically trong tiếng Việt

Unscientifically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unscientifically (Adverb)

ˌʌnsˌaɪtənˈɛtɨkəli
ˌʌnsˌaɪtənˈɛtɨkəli
01

Một cách không khoa học.

In a manner not scientific.

Ví dụ

Many people unscientifically believe in astrology for personal guidance.

Nhiều người tin vào chiêm tinh một cách không khoa học để tìm hướng dẫn.

She did not unscientifically judge the social issues in her essay.

Cô ấy không đánh giá các vấn đề xã hội một cách không khoa học trong bài luận.

Do you think social media affects us unscientifically?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến chúng ta một cách không khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unscientifically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscientifically

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.