Bản dịch của từ Unselfconsciousness trong tiếng Việt
Unselfconsciousness

Unselfconsciousness (Noun)
Trạng thái không tự giác; sự tự nhiên.
The state of not being selfconscious naturalness.
Her unselfconsciousness made her the life of the party last night.
Sự tự nhiên của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc tối qua.
He didn't show unselfconsciousness during his speech at the conference.
Anh ấy không thể hiện sự tự nhiên trong bài phát biểu tại hội nghị.
Is unselfconsciousness important for social interactions in today's world?
Liệu sự tự nhiên có quan trọng cho các tương tác xã hội trong thế giới hôm nay không?
Họ từ
Tính không tự giác (unselfconsciousness) là trạng thái tâm lý khi một cá nhân không cảm thấy sự giám sát hay đánh giá từ người khác, cho phép họ hành động một cách tự nhiên và thoải mái. Thuật ngữ này chủ yếu ám chỉ đến khả năng biểu hiện bản thân mà không lo lắng về cách mà người khác nhìn nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do phương ngữ.
Từ "unselfconsciousness" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ Proto-Germanic, biểu thị sự phủ định, và từ "selfconsciousness", được ghép từ "self-" và "consciousness", có nguồn gốc từ Latin "conscientia", nghĩa là "sự nhận thức". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ trạng thái không lo lắng về bản thân, thường được hiểu là sự tự nhiên, thoải mái trong các tình huống xã hội mà không có sự tự phê phán. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tinh thần mà nhiều người tìm kiếm trong việc tương tác xã hội.
Từ "unselfconsciousness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi tính tự nhiên và tự tin trong giao tiếp được nhấn mạnh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý không có sự tự ý thức, ví dụ như trong nghệ thuật và giao tiếp xã hội, nơi mà sự tự do thể hiện cảm xúc và bản thân được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp