Bản dịch của từ Unselfconsciousness trong tiếng Việt
Unselfconsciousness
Unselfconsciousness (Noun)
Trạng thái không tự giác; sự tự nhiên.
The state of not being selfconscious naturalness.
Her unselfconsciousness made her the life of the party last night.
Sự tự nhiên của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc tối qua.
He didn't show unselfconsciousness during his speech at the conference.
Anh ấy không thể hiện sự tự nhiên trong bài phát biểu tại hội nghị.
Is unselfconsciousness important for social interactions in today's world?
Liệu sự tự nhiên có quan trọng cho các tương tác xã hội trong thế giới hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp