Bản dịch của từ Unsentimental trong tiếng Việt

Unsentimental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsentimental (Adjective)

ənsˌɛntɪmˈɛntl̩
ˌʌnsɛntɪmˈɛntl̩
01

Không thể hiện hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tình cảm.

Not displaying or influenced by sentimental feelings.

Ví dụ

Her unsentimental approach to solving social issues is highly effective.

Cách tiếp cận không cảm xúc của cô ấy trong việc giải quyết các vấn đề xã hội rất hiệu quả.

The unsentimental report highlighted the harsh realities of the social situation.

Bản báo cáo không cảm xúc đã nêu bật những sự thật khắc nghiệt về tình hình xã hội.

His unsentimental attitude towards social injustices often sparks controversy.

Thái độ không cảm xúc của anh ấy đối với những bất công xã hội thường gây ra tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsentimental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsentimental

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.