Bản dịch của từ Unsentimental trong tiếng Việt
Unsentimental

Unsentimental (Adjective)
Không thể hiện hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tình cảm.
Not displaying or influenced by sentimental feelings.
Her unsentimental approach to solving social issues is highly effective.
Cách tiếp cận không cảm xúc của cô ấy trong việc giải quyết các vấn đề xã hội rất hiệu quả.
The unsentimental report highlighted the harsh realities of the social situation.
Bản báo cáo không cảm xúc đã nêu bật những sự thật khắc nghiệt về tình hình xã hội.
His unsentimental attitude towards social injustices often sparks controversy.
Thái độ không cảm xúc của anh ấy đối với những bất công xã hội thường gây ra tranh cãi.
Họ từ
"Unsentimental" là tính từ chỉ trạng thái không có cảm xúc hay tình cảm, thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc thái độ thực tế, lạnh lùng và không bị chi phối bởi cảm xúc. Trong tiếng Anh, "unsentimental" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở một số vùng, nhưng không làm thay đổi cốt lõi của ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "unsentimental" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không", kết hợp với "sentimental" từ tiếng Pháp "sentimental", bắt nguồn từ tiếng Latinh "sentimentalis", liên quan đến "sentire", nghĩa là "cảm nhận". Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự thiếu vắng cảm xúc, cảm tính trong hành động hoặc tư duy. Hiện nay, "unsentimental" được sử dụng để mô tả những người hoặc thái độ không thiên về cảm xúc, mà tập trung vào lý trí hoặc thực tiễn.
Từ "unsentimental" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính cụ thể và độ tinh vi của nó. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu cảm tính hay sự khách quan trong phản ứng hoặc tư duy, thường xuất hiện trong các văn bản phân tích, bài luận về tâm lý học hoặc các tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "unsentimental" có thể được dùng khi bàn về cách tiếp cận vấn đề một cách lý trí, không để cảm xúc chi phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp