Bản dịch của từ Unshaved trong tiếng Việt

Unshaved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unshaved (Adjective)

ənʃˈeɪvd
ənʃˈeɪvd
01

Không cạo râu.

Unshaven.

Ví dụ

He looked unshaved during the job interview.

Anh ấy trông chưa cạo lúc phỏng vấn công việc.

She prefers a clean-shaven appearance over being unshaved.

Cô ấy thích vẻ ngoại hình sạch sẽ hơn là chưa cạo.

Do you think being unshaved affects a person's professionalism?

Bạn có nghĩ việc chưa cạo ảnh hưởng đến chuyên nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unshaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unshaved

Không có idiom phù hợp