Bản dịch của từ Unshaved trong tiếng Việt
Unshaved

Unshaved (Adjective)
Không cạo râu.
He looked unshaved during the job interview.
Anh ấy trông chưa cạo lúc phỏng vấn công việc.
She prefers a clean-shaven appearance over being unshaved.
Cô ấy thích vẻ ngoại hình sạch sẽ hơn là chưa cạo.
Do you think being unshaved affects a person's professionalism?
Bạn có nghĩ việc chưa cạo ảnh hưởng đến chuyên nghiệp không?
"Unshaved" là từ chỉ trạng thái chưa được cạo râu hoặc chưa được cạo tóc. Từ này thường được dùng để mô tả một người đàn ông có râu hoặc một người có tóc trong tình trạng tự nhiên, không qua tác động của dao cạo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, "unshaven" có thể phát âm nhẹ nhàng hơn ở một số phương ngữ Anh Anh.
Từ "unshaved" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "không" hay "khỏi", kết hợp với động từ "shave", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "shaban", biểu thị hành động cạo. Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và phản ánh trạng thái không được cạo. Ngày nay, "unshaved" thường được sử dụng để mô tả tình trạng râu hoặc lông chưa được xử lý, thể hiện phong cách hoặc thái độ cá nhân trong cách ăn mặc.
Từ "unshaved" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, khi đề cập đến ngoại hình hoặc thói quen cá nhân của nhân vật. Tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả tình huống, cảm xúc hoặc đòi hỏi sự chú ý đến bản thân. Ngoài IELTS, từ này cũng được dùng phổ biến trong các văn bản mô tả nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh, thể hiện sự thiếu chăm sóc hoặc phong cách sống tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp