Bản dịch của từ Unshaven trong tiếng Việt
Unshaven
Unshaven (Adjective)
Gần đây không cạo râu hoặc cạo râu.
Not having recently shaved or been shaved.
The unshaven man spoke passionately about social justice at the meeting.
Người đàn ông không cạo râu nói say mê về công bằng xã hội tại cuộc họp.
Many unshaven people attended the protest for affordable housing last week.
Nhiều người không cạo râu đã tham gia cuộc biểu tình về nhà ở giá rẻ tuần trước.
Is the unshaven individual a speaker at the social event tonight?
Người không cạo râu có phải là diễn giả tại sự kiện xã hội tối nay không?
Từ "unshaven" có nghĩa là không được cạo râu, thường chỉ tình trạng của những người đàn ông có râu mọc tự nhiên mà chưa qua cạo. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "unshaven" có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa, từ thể hiện phong cách thời trang tới biểu hiện trạng thái lười biếng hoặc không chăm sóc bản thân.
Từ "unshaven" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" (không) với từ "shaven" (đã cạo), xuất phát từ động từ "shave", có nguồn Latinh là "navigare", nghĩa là cạo hoặc cắt bỏ. Từ này phản ánh thực tế về trạng thái cái gì đó không được cạo râu, kết nối với hình ảnh hay biểu tượng của sự thiếu gọn gàng hoặc cả tính tự nhiên. Chiến lược ngữ nghĩa này tạo nên một hình ảnh rõ ràng của sự lôi thôi trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "unshaven" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về ngoại hình hoặc phong cách cá nhân. Trong văn cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người không cạo râu, thể hiện tính cách hoặc tâm trạng, như sự lười biếng hoặc không quan tâm đến vẻ ngoài. Từ này thường xuất hiện trong mô tả nhân vật trong tiểu thuyết hoặc trong các cuộc thảo luận về phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp