Bản dịch của từ Unsheathed trong tiếng Việt

Unsheathed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsheathed (Adjective)

ənʃˈitəd
ənʃˈitəd
01

Không được đặt hoặc bảo vệ bằng vỏ bọc hoặc lớp phủ.

Not placed in or protected by a sheath or covering.

Ví dụ

The unsheathed knife lay on the table, dangerous and exposed.

Con dao không được bọc nằm trên bàn, nguy hiểm và lộ ra.

Her unsheathed emotions were evident in her tear-streaked face.

Cảm xúc không được che giấu của cô ấy rõ ràng trên khuôn mặt đầy nước mắt.

The unsheathed truth about the situation shocked everyone at the meeting.

Sự thật không được che đậy về tình hình làm cho tất cả mọi người tại cuộc họp bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsheathed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsheathed

Không có idiom phù hợp