Bản dịch của từ Unsheathed trong tiếng Việt
Unsheathed

Unsheathed (Adjective)
Không được đặt hoặc bảo vệ bằng vỏ bọc hoặc lớp phủ.
Not placed in or protected by a sheath or covering.
The unsheathed knife lay on the table, dangerous and exposed.
Con dao không được bọc nằm trên bàn, nguy hiểm và lộ ra.
Her unsheathed emotions were evident in her tear-streaked face.
Cảm xúc không được che giấu của cô ấy rõ ràng trên khuôn mặt đầy nước mắt.
The unsheathed truth about the situation shocked everyone at the meeting.
Sự thật không được che đậy về tình hình làm cho tất cả mọi người tại cuộc họp bất ngờ.
Họ từ
Từ "unsheathed" là động từ quá khứ của "unsheathe", có nghĩa là rút một vật gì đó ra khỏi bao hoặc vỏ, đặc biệt là vũ khí như kiếm hoặc dao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng nghĩa và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, thường thì "unsheathed" xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả để nhấn mạnh hành động mạnh mẽ, thường gắn liền với sự chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc xung đột.
Từ "unsheathed" bắt nguồn từ động từ "sheathe" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scedan", có nghĩa là "để che" hoặc "bỏ vào bao". Tiền tố "un-" thể hiện nghĩa phủ định. Lịch sử của từ này liên quan đến hành động tháo gỡ vật bảo vệ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vũ khí như kiếm hoặc dao. Nghĩa hiện tại của "unsheathed" gợi lên hình ảnh của sự giải phóng hay công khai, phản ánh sự trở nên rõ ràng hay bộc lộ.
Từ "unsheathed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, khi thường được thấy trong bối cảnh nói và viết thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống căng thẳng. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến chủ đề võ thuật hoặc chiến tranh. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học để miêu tả hành động rút kiếm hoặc các dụng cụ sắc bén, biểu trưng cho hành động và sự quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp