Bản dịch của từ Unskimmed trong tiếng Việt

Unskimmed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unskimmed (Adjective)

ənskˈɪmd
ənskˈɪmd
01

(sữa) không gầy.

Of milk not skimmed.

Ví dụ

Unskimmed milk is often richer in nutrients than skimmed milk.

Sữa không tách béo thường giàu dinh dưỡng hơn sữa tách béo.

Many people do not prefer unskimmed milk for their diets.

Nhiều người không thích sữa không tách béo cho chế độ ăn của họ.

Is unskimmed milk better for health than skimmed milk?

Sữa không tách béo có tốt cho sức khỏe hơn sữa tách béo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unskimmed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unskimmed

Không có idiom phù hợp