Bản dịch của từ Unskimmed trong tiếng Việt
Unskimmed

Unskimmed (Adjective)
(sữa) không gầy.
Of milk not skimmed.
Unskimmed milk is often richer in nutrients than skimmed milk.
Sữa không tách béo thường giàu dinh dưỡng hơn sữa tách béo.
Many people do not prefer unskimmed milk for their diets.
Nhiều người không thích sữa không tách béo cho chế độ ăn của họ.
Is unskimmed milk better for health than skimmed milk?
Sữa không tách béo có tốt cho sức khỏe hơn sữa tách béo không?
Từ "unskimmed" có nghĩa là không bị tách béo, thường được sử dụng để chỉ sữa hoặc các sản phẩm từ sữa mà vẫn giữ nguyên hàm lượng chất béo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hoạt động này đều đồng nhất về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể sử dụng từ "whole milk" để diễn đạt cùng một ý. "Unskimmed" thường được dùng trong ngữ cảnh thực phẩm, ghi rõ sự khác biệt về hàm lượng chất béo trong chế độ ăn uống.
Từ "unskimmed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" và động từ "skim". Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không", trong khi "skim" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, ám chỉ hành động lướt qua bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unskimmed" được sử dụng để chỉ các sản phẩm không bị loại bỏ lớp béo, phản ánh một sự nhấn mạnh đến tính nguyên vẹn và tự nhiên của sản phẩm.
Từ "unskimmed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi mà từ vựng về dinh dưỡng và thực phẩm thường không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "unskimmed" thường xuất hiện trong thảo luận về sữa và các sản phẩm từ sữa, ám chỉ đến loại sữa chưa được tách kem. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng để chỉ sự nguyên chất của sản phẩm.