Bản dịch của từ Unspectacular trong tiếng Việt

Unspectacular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unspectacular (Adjective)

ʌnspɛktˈækjəlɚ
ʌnspɛktˈækjʊləɹ
01

Không ngoạn mục; không đáng kể.

Not spectacular unremarkable.

Ví dụ

Her unspectacular presentation failed to impress the audience.

Bài thuyết trình bình thường của cô ấy không ấn tượng khán giả.

The essay received a low score due to its unspectacular content.

Bài luận nhận điểm thấp vì nội dung bình thường.

Was the unspectacular response a result of lack of preparation?

Phản ứng bình thường có phải do thiếu chuẩn bị không?

Her presentation was unspectacular, lacking creativity and originality.

Bài thuyết trình của cô ấy không ấn tượng, thiếu sáng tạo và độc đáo.

The essay received a low score due to its unspectacular content.

Bài luận nhận được điểm thấp vì nội dung không ấn tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unspectacular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unspectacular

Không có idiom phù hợp