Bản dịch của từ Unremarkable trong tiếng Việt

Unremarkable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unremarkable (Adjective)

ənɹɪmˈɑɹkəbl̩
ˌʌnɹimˈʌɹkəbl̩
01

Không đặc biệt thú vị hoặc đáng ngạc nhiên.

Not particularly interesting or surprising.

Ví dụ

The unremarkable meeting lacked any noteworthy discussions.

Cuộc họp tầm thường không có bất kỳ cuộc thảo luận đáng chú ý nào.

His unremarkable personality failed to capture the crowd's attention.

Tính cách tầm thường của anh ấy không thu hút được sự chú ý của đám đông.

The unremarkable party had bland decorations and minimal excitement.

Bữa tiệc tầm thường có lối trang trí nhạt nhẽo và sự phấn khích tối thiểu.

Dạng tính từ của Unremarkable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unremarkable

Không đáng kể

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unremarkable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unremarkable

Không có idiom phù hợp