Bản dịch của từ Unremarkable trong tiếng Việt

Unremarkable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unremarkable(Adjective)

ˈʌnrɪmˌɑːkəbəl
ˈənrɪˌmɑrkəbəɫ
01

Thông thường hoặc không có gì nổi bật

Commonplace or unexceptional

Ví dụ
02

Thiếu những đặc điểm nổi bật hoặc thú vị.

Lacking distinctive or interesting features

Ví dụ
03

Không đặc biệt thú vị hay bất ngờ, thật tầm thường.

Not particularly interesting or surprising ordinary

Ví dụ