Bản dịch của từ Unremarkable trong tiếng Việt
Unremarkable
Unremarkable (Adjective)
Không đặc biệt thú vị hoặc đáng ngạc nhiên.
Not particularly interesting or surprising.
The unremarkable meeting lacked any noteworthy discussions.
Cuộc họp tầm thường không có bất kỳ cuộc thảo luận đáng chú ý nào.
His unremarkable personality failed to capture the crowd's attention.
Tính cách tầm thường của anh ấy không thu hút được sự chú ý của đám đông.
The unremarkable party had bland decorations and minimal excitement.
Bữa tiệc tầm thường có lối trang trí nhạt nhẽo và sự phấn khích tối thiểu.
Dạng tính từ của Unremarkable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unremarkable Không đáng kể | - | - |
Họ từ
Từ "unremarkable" mang nghĩa là khốn khiết, không nổi bật hay không đáng chú ý. Đây là tính từ được sử dụng để mô tả những thứ bình thường, không có đặc điểm gì nổi bật hay khác biệt. Trong tiếng Anh, "unremarkable" có dạng viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong phát âm, một số vùng miền ở Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác biệt so với người Mỹ. Từ này thường được dùng trong văn viết và nói để biểu thị sự thiếu đặc sắc.
Từ "unremarkable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "remark", bắt nguồn từ "marcare", có nghĩa là "đánh dấu". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Về mặt lịch sử, từ này được hình thành để chỉ những điều không nổi bật, không đáng chú ý. Ý nghĩa hiện tại của "unremarkable" phản ánh sự thiếu đặc sắc hoặc sự bình thường, khẳng định tính chất không ấn tượng mà từ này gợi ý.
Từ "unremarkable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến mô tả, nhận xét hoặc phân tích các hiện tượng, sự kiện, hoặc đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các sự vật, con người hoặc trải nghiệm không có nét đặc sắc hay nổi bật, thường trong các bài viết phê bình, báo cáo, hoặc thảo luận về nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp