Bản dịch của từ Unexceptional trong tiếng Việt

Unexceptional

Adjective

Unexceptional (Adjective)

ˌʌnɪksˈɛpʃənl
ˌʌnɪksˈɛpʃənl
01

Không khác thường; thường.

Not out of the ordinary usual

Ví dụ

Her unexceptional background made her relatable to many people.

Quá trình học tập của cô ấy không ngoại lệ, dễ hiểu cho nhiều người.

He didn't receive any awards, but his unexceptional performance was solid.

Anh ấy không nhận được bất kỳ giải thưởng nào, nhưng màn trình diễn bình thường của anh ấy rất vững chắc.

Is it better to have an unexceptional job with stability or risk?

Có tốt hơn khi có một công việc bình thường với sự ổn định hay rủi ro không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexceptional

Không có idiom phù hợp