Bản dịch của từ Commonplace trong tiếng Việt
Commonplace
Commonplace (Adjective)
Attending local events is a commonplace activity in our community.
Tham gia sự kiện địa phương là một hoạt động phổ biến trong cộng đồng chúng tôi.
Casual conversations about the weather are quite commonplace among neighbors.
Những cuộc trò chuyện bình thường về thời tiết rất phổ biến giữa hàng xóm.
Sharing meals with friends is a commonplace way to bond socially.
Chia sẻ bữa ăn cùng bạn bè là một cách phổ biến để tạo mối quan hệ xã hội.
Dạng tính từ của Commonplace (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Commonplace Thông thường | More commonplace Phổ biến hơn | Most commonplace Phổ biến nhất |
Kết hợp từ của Commonplace (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enough commonplace Đủ phổ biến | Common social issues are enough commonplace to be noticed by everyone. Vấn đề xã hội phổ biến đủ phổ biến để được mọi người chú ý. |
Quite commonplace Khá phổ biến | Using social media is quite commonplace among teenagers nowadays. Sử dụng mạng xã hội khá phổ biến giữa giới trẻ ngày nay. |
Almost commonplace Gần như phổ biến | Using smartphones to communicate is almost commonplace nowadays. Sử dụng điện thoại thông minh để giao tiếp gần như phổ biến ngày nay. |
Fairly commonplace Tương đối phổ biến | Social media usage is fairly commonplace among teenagers. Việc sử dụng mạng xã hội khá phổ biến trong số thanh thiếu niên. |
Rather commonplace Khá phổ biến | Social media is a rather commonplace way to connect nowadays. Mạng xã hội là một cách khá phổ biến để kết nối ngày nay. |
Commonplace (Noun)
She recorded the inspiring quote in her commonplace book.
Cô ghi lại câu trích đáng chú ý vào quyển sổ tập vật.
His commonplace book is filled with wise sayings from famous authors.
Quyển sổ tập vật của anh ấy đầy những câu nói khôn ngoan từ các tác giả nổi tiếng.
The students shared passages from their commonplace books during the discussion.
Các học sinh chia sẻ đoạn văn từ quyển sổ tập vật của họ trong buổi thảo luận.
Social media has become a commonplace in our daily lives.
Mạng xã hội đã trở thành điều bình thường trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Attending community events is a commonplace for building connections.
Tham gia các sự kiện cộng đồng là một điều phổ biến để xây dựng mối quan hệ.
Sharing meals with neighbors is a commonplace tradition in this town.
Chia sẻ bữa ăn với hàng xóm là một truyền thống phổ biến ở thị trấn này.
Dạng danh từ của Commonplace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commonplace | Commonplaces |
Họ từ
Từ "commonplace" được sử dụng để chỉ điều gì đó phổ biến, thường gặp hoặc không có gì đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, các biến thể giọng nói có thể khác nhau đôi chút giữa hai nền văn hóa, nhưng điều đó không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ. "Commonplace" thường ám chỉ những điều bình thường trong cuộc sống hàng ngày hoặc những ý tưởng đã quá quen thuộc.
Từ "commonplace" xuất phát từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung" hoặc "phổ biến". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "comon" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "commonplace" chỉ một điều gì đó quen thuộc hoặc thông thường, thường dùng để chỉ những ý tưởng hoặc sự kiện thường gặp. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ những thứ không có gì đặc biệt, mang tính chất bình thường, nhấn mạnh tính phổ quát trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "commonplace" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, thường được dùng để chỉ những hiện tượng, sự việc hoặc ý tưởng đã trở nên phổ biến và quen thuộc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xã hội, văn hóa hoặc tri thức, khi thảo luận về sự bình thường hóa của các khái niệm hoặc hành vi trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp