Bản dịch của từ Unspoilt trong tiếng Việt

Unspoilt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unspoilt (Adjective)

ənspˈɔilt
ənspˈɔilt
01

Không bị tổn hại hoặc hư hỏng dưới bất kỳ hình thức nào.

Not harmed or damaged in any way.

Ví dụ

The unspoilt village remained untouched by modern development.

Làng không bị hại vẹn nguyên không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển hiện đại.

The unspoilt natural beauty of the park attracted many visitors.

Vẻ đẹp tự nhiên nguyên sơ của công viên thu hút nhiều du khách.

The unspoilt culture of the tribe was preserved for generations.

Văn hóa không bị hại của bộ tộc được bảo tồn qua các thế hệ.

Dạng tính từ của Unspoilt (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unspoilt

Chưa hoàn thiện

More unspoilt

Chưa bị kéo dài thêm

Most unspoilt

Chưa bị kéo dài nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unspoilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unspoilt

Không có idiom phù hợp