Bản dịch của từ Unspoilt trong tiếng Việt
Unspoilt

Unspoilt (Adjective)
Không bị tổn hại hoặc hư hỏng dưới bất kỳ hình thức nào.
Not harmed or damaged in any way.
The unspoilt village remained untouched by modern development.
Làng không bị hại vẹn nguyên không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển hiện đại.
The unspoilt natural beauty of the park attracted many visitors.
Vẻ đẹp tự nhiên nguyên sơ của công viên thu hút nhiều du khách.
The unspoilt culture of the tribe was preserved for generations.
Văn hóa không bị hại của bộ tộc được bảo tồn qua các thế hệ.
Dạng tính từ của Unspoilt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unspoilt Chưa hoàn thiện | More unspoilt Chưa bị kéo dài thêm | Most unspoilt Chưa bị kéo dài nhất |
Từ "unspoilt" (hoặc "unspoiled" trong tiếng Anh Mỹ) được dùng để mô tả một nơi hoặc đối tượng chưa bị hủy hoại, giữ nguyên vẻ đẹp tự nhiên hoặc không bị can thiệp bởi con người. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "unspoilt" thường được sử dụng để chỉ các khu vực thiên nhiên, trong khi "unspoiled" trong tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho cả môi trường và trải nghiệm cá nhân. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa bảo tồn nguyên trạng, song "unspoilt" có thể phổ biến hơn trong bối cảnh văn học, đặc biệt khi đề cập đến thiên nhiên.
Từ "unspoilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ gốc "spoil", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spoilen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espoillier", có nghĩa là "làm hỏng". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, "unspoilt" đã tiến hóa để chỉ những thứ vẫn còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi con người. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" và từ "spoil" giúp nhấn mạnh trạng thái tự nhiên và tinh khiết của đối tượng mà từ này mô tả.
Từ "unspoilt" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các khu vực thiên nhiên chưa bị ảnh hưởng bởi con người, đặc biệt trong các bài viết về môi trường và du lịch. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng nhiều trong Writing và Speaking, khi thảo luận về sự bảo tồn thiên nhiên và những điểm đến du lịch tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh này tương đối thấp, nhưng nó mang lại giá trị biểu cảm cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp