Bản dịch của từ Unstableness trong tiếng Việt
Unstableness

Unstableness (Noun)
Tình trạng không ổn định.
The state of not being stable.
The unstableness of the economy affects many families in California.
Tình trạng không ổn định của nền kinh tế ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở California.
The unstableness in social relationships can lead to conflicts.
Sự không ổn định trong các mối quan hệ xã hội có thể dẫn đến xung đột.
Is the unstableness of society increasing in recent years?
Liệu sự không ổn định của xã hội có đang gia tăng trong những năm gần đây không?
Họ từ
"Unstableness" là một danh từ chỉ trạng thái không ổn định, thường liên quan đến các hệ thống, tình huống hoặc cảm xúc có sự thay đổi bất ngờ và không thể dự đoán. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến hơn với hình thức "instability". Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "unstableness" ít được sử dụng hơn và có thể bị coi là không chính thức trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể ở đây, tuy nhiên, "instability" được sử dụng rộng rãi hơn trong cả hai dạng Anh và Mỹ.
Từ "unstableness" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa phủ định, kết hợp với từ "stability" xuất phát từ tiếng Latinh "stabilitas", nghĩa là tính ổn định, bền vững. "Stability" cũng có căn nguyên từ động từ "stare", có nghĩa là đứng yên. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm "unstableness", chỉ tính chất không ổn định, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và tâm lý học để mô tả sự dao động hoặc thiếu tính nhất quán.
Từ "unstableness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hiện tượng hoặc trạng thái thiếu ổn định, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh tế, chính trị hoặc môi trường. Các tình huống phổ biến liên quan tới từ này bao gồm phân tích rủi ro tài chính hoặc các biến động chính trị, nơi khái niệm không ổn định được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp