Bản dịch của từ Unstableness trong tiếng Việt

Unstableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstableness (Noun)

ənstˈæblənz
ənstˈæblənz
01

Tình trạng không ổn định.

The state of not being stable.

Ví dụ

The unstableness of the economy affects many families in California.

Tình trạng không ổn định của nền kinh tế ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở California.

The unstableness in social relationships can lead to conflicts.

Sự không ổn định trong các mối quan hệ xã hội có thể dẫn đến xung đột.

Is the unstableness of society increasing in recent years?

Liệu sự không ổn định của xã hội có đang gia tăng trong những năm gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstableness

Không có idiom phù hợp