Bản dịch của từ Unstintingly trong tiếng Việt

Unstintingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstintingly (Adverb)

ənstˈɪntɨŋli
ənstˈɪntɨŋli
01

Một cách hào phóng hoặc không giới hạn.

In a generous or unlimited way.

Ví dụ

She donated unstintingly to the charity event.

Cô ấy quyên góp một cách rộng lượng cho sự kiện từ thiện.

The community leader supported the project unstintingly.

Người lãnh đạo cộng đồng hỗ trợ dự án một cách rộng lượng.

Volunteers worked unstintingly to help those in need.

Các tình nguyện viên làm việc một cách rộng lượng để giúp đỡ người khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstintingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstintingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.