Bản dịch của từ Unstressed trong tiếng Việt

Unstressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstressed (Adjective)

ənstɹˈɛst
ənstɹˈɛst
01

(của một âm tiết) không được phát âm có trọng âm.

Of a syllable not pronounced with stress.

Ví dụ

Unstressed syllables are common in conversational English.

Âm tiết không được nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Anh hội thoại.

She avoids using unstressed words in her IELTS speaking practice.

Cô ấy tránh sử dụng từ không được nhấn mạnh trong luyện nói IELTS của mình.

Do unstressed syllables affect the overall fluency of your speech?

Âm tiết không được nhấn mạnh có ảnh hưởng đến sự trôi chảy tổng thể của bài nói của bạn không?

02

Không bị căng thẳng.

Not subjected to stress.

Ví dụ

She prefers unstressed social gatherings over large parties.

Cô ấy thích các buổi tụ tập xã hội không căng thẳng hơn các bữa tiệc lớn.

He avoids stressful situations and opts for unstressed interactions.

Anh ấy tránh các tình huống căng thẳng và chọn giao tiếp không căng thẳng.

Do you believe that unstressed environments lead to better productivity?

Bạn có tin rằng môi trường không căng thẳng dẫn đến hiệu suất làm việc tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstressed

Không có idiom phù hợp