Bản dịch của từ Unstressed trong tiếng Việt
Unstressed

Unstressed (Adjective)
(của một âm tiết) không được phát âm có trọng âm.
Of a syllable not pronounced with stress.
Unstressed syllables are common in conversational English.
Âm tiết không được nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Anh hội thoại.
She avoids using unstressed words in her IELTS speaking practice.
Cô ấy tránh sử dụng từ không được nhấn mạnh trong luyện nói IELTS của mình.
Do unstressed syllables affect the overall fluency of your speech?
Âm tiết không được nhấn mạnh có ảnh hưởng đến sự trôi chảy tổng thể của bài nói của bạn không?
Không bị căng thẳng.
Not subjected to stress.
She prefers unstressed social gatherings over large parties.
Cô ấy thích các buổi tụ tập xã hội không căng thẳng hơn các bữa tiệc lớn.
He avoids stressful situations and opts for unstressed interactions.
Anh ấy tránh các tình huống căng thẳng và chọn giao tiếp không căng thẳng.
Do you believe that unstressed environments lead to better productivity?
Bạn có tin rằng môi trường không căng thẳng dẫn đến hiệu suất làm việc tốt hơn không?
Từ "unstressed" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có sự nhấn mạnh hoặc căng thẳng trong ngữ âm. Trong ngữ điệu, nó thường ám chỉ đến âm tiết hoặc từ không nhận được trọng âm trong một từ khóa. Về phiên bản tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả British và American English, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh ngữ pháp: ở Anh, nó thường được dùng trong các lĩnh vực hàn lâm như ngữ âm học, trong khi ở Mỹ, nó cũng được áp dụng trong văn học để mô tả âm điệu.
Từ "unstressed" có nguồn gốc từ латинского корня "strictus", có nghĩa là "thắt chặt" hoặc "siết chặt". Trong ngữ cảnh âm học, tiền tố "un-" (không) kết hợp với "stressed" (căng thẳng) dẫn đến khái niệm không căng thẳng. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ âm tiết hoặc từ không mang trọng âm trong một từ, phản ánh sự thay đổi trong ngữ điệu và nhịp điệu của ngôn ngữ hiện đại so với các hình thức cổ xưa hơn.
Từ "unstressed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ âm và nhận biết âm tiết. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ngữ pháp hoặc văn phong. Ngoài ra, "unstressed" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học, khi diễn tả trạng thái không bị căng thẳng hoặc lo âu. Sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh học thuật phản ánh tầm quan trọng của sự hiểu biết về sự nhấn âm trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp