Bản dịch của từ Unstylish trong tiếng Việt

Unstylish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstylish (Adjective)

ənstˈɪlɨʃ
ənstˈɪlɨʃ
01

Không thanh lịch hay phong cách.

Not elegant or stylish.

Ví dụ

Her outfit was quite unstylish for the social event last Saturday.

Bộ trang phục của cô ấy thật không thời trang cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Many attendees found the decorations unstylish and outdated at the party.

Nhiều người tham dự thấy trang trí tại bữa tiệc không thời trang và lỗi thời.

Was the venue too unstylish for the wedding celebration in June?

Liệu địa điểm có quá không thời trang cho lễ cưới vào tháng Sáu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstylish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstylish

Không có idiom phù hợp