Bản dịch của từ Unsubtle trong tiếng Việt
Unsubtle

Unsubtle (Adjective)
Không tinh tế; rõ ràng; hậu đậu.
Not subtle obvious clumsy.
His unsubtle comments offended many people at the social gathering.
Những bình luận không tinh tế của anh ấy đã xúc phạm nhiều người tại buổi gặp mặt.
Her unsubtle approach to networking was criticized by several attendees.
Cách tiếp cận không tinh tế của cô ấy trong việc kết nối đã bị nhiều người tham dự chỉ trích.
Is his unsubtle behavior common at these social events?
Hành vi không tinh tế của anh ấy có phổ biến tại các sự kiện xã hội không?
Từ "unsubtle" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là không tinh tế, rõ ràng, dễ nhận thấy hoặc không khéo léo. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, thái độ hoặc cách thể hiện thiếu sự sắc bén hoặc nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unsubtle" có thể mang nghĩa phê phán mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "unsubtle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subtilis", có nghĩa là tinh tế, khéo léo. Khi thêm tiền tố "un-" chỉ sự phủ định, từ này trở thành "unsubtle", chỉ những điều thiếu tính tinh tế, không tinh vi hoặc rõ ràng. Từ thế kỷ 19, "unsubtle" thường được sử dụng để chỉ những hành động, ý tưởng hay cách giao tiếp không tinh xảo, phản ánh sự trực tiếp và đôi khi thô thiển trong giao tiếp.
Từ "unsubtle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường dùng tư duy trực tiếp hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả các ý tưởng hoặc biểu tượng rõ ràng, mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "unsubtle" thường được dùng trong phê bình văn học hoặc truyền thông để chỉ sự rõ ràng và thiếu tinh tế của một thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp