Bản dịch của từ Unsuccess trong tiếng Việt
Unsuccess

Unsuccess (Noun)
Thiếu thành công.
Lack of success.
The unsuccess of the charity event disappointed the volunteers.
Sự không thành công của sự kiện từ thiện làm thất vọng các tình nguyện viên.
The unsuccess of the government's poverty alleviation program raised concerns.
Sự không thành công của chương trình giảm nghèo của chính phủ đang gây lo ngại.
The unsuccess of the job fair led to frustration among job seekers.
Sự không thành công của hội chợ việc làm gây ra sự thất vọng cho người tìm việc.
Từ "unsuccess" là một từ tiếng Anh được hiểu là tình trạng không đạt được thành công hoặc không thành công trong một nỗ lực nào đó. Mặc dù "unsuccess" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức phổ biến hơn là "unsuccessful", được sử dụng rộng rãi để mô tả những người hay hành động không đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh, "unsuccess" không được sử dụng trong ngữ pháp chuẩn và thường được thay thế bởi "unsuccessful" trong cả ngữ cảnh nói và viết.
Từ "unsuccess" được tạo ra từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không", kết hợp với từ "success" xuất phát từ tiếng Latin "successus", từ động từ "succedere", có nghĩa là "đi vào" hoặc "đạt được". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ "success" đã được sử dụng để chỉ sự đạt được mục tiêu, và tiền tố "un-" được thêm vào để diễn tả sự thiếu hụt thành công. Thành phần này phản ánh rõ ràng ý nghĩa tiêu cực của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unsuccess" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà các từ vựng thường mang tính tích cực hơn. Trong kỹ năng đọc và viết, "unsuccess" có thể được xuất hiện trong các bài luận phân tích hoặc phê phán về thất bại. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực không đạt kết quả như mong đợi trong công việc, học tập hay dự án cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp