Bản dịch của từ Unsuccess trong tiếng Việt

Unsuccess

Noun [U/C]

Unsuccess (Noun)

ˌʌnsəksˈɛs
ˌʌnsəksˈɛs
01

Thiếu thành công.

Lack of success.

Ví dụ

The unsuccess of the charity event disappointed the volunteers.

Sự không thành công của sự kiện từ thiện làm thất vọng các tình nguyện viên.

The unsuccess of the government's poverty alleviation program raised concerns.

Sự không thành công của chương trình giảm nghèo của chính phủ đang gây lo ngại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsuccess

Không có idiom phù hợp