Bản dịch của từ Unswayed trong tiếng Việt
Unswayed

Unswayed (Adjective)
(của một người) không bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng.
Of a person not influenced or affected.
She remained unswayed by social media trends during her research project.
Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội trong dự án.
Many students are not unswayed by peer pressure in high school.
Nhiều học sinh không giữ vững lập trường trước áp lực bạn bè ở trường.
Is he truly unswayed by the opinions of his classmates?
Liệu anh ấy có thực sự không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của bạn học không?
Từ "unswayed" có nghĩa là không bị ảnh hưởng, không bị lung lay trong quan điểm hoặc quyết định. Đây là một tính từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc diễn thuyết trang trọng. "Unswayed" không có sự khác biệt đáng kể trong phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và nghĩa, thể hiện sự kiên định và vững chắc trong lập trường của một cá nhân.
Từ "unswayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sway", xuất phát từ tiếng Đức cổ "swaigen" có nghĩa là dao động hoặc lắc lư. Phần tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định, từ đó tạo thành từ ngữ chỉ trạng thái không bị ảnh hưởng hay lay chuyển. Trong bối cảnh hiện đại, "unswayed" được dùng để chỉ cá nhân hoặc quan điểm vững vàng trước áp lực, thể hiện sự kiên định và không bị thuyết phục.
Từ "unswayed" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài thi hiện tại. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc bình luận, thể hiện ý chí kiên định, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến hay áp lực từ bên ngoài. Nó được sử dụng chủ yếu trong các tình huống mô tả thái độ cứng rắn hoặc quyết tâm của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp