Bản dịch của từ Unthorough trong tiếng Việt

Unthorough

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unthorough (Adjective)

ənθˈɔɹhˌaʊ
ənθˈɔɹhˌaʊ
01

Không kỹ lưỡng; chưa hoàn thiện.

Not thorough incomplete.

Ví dụ

His unthorough report on poverty lacked essential data and analysis.

Báo cáo không đầy đủ của anh ấy về nghèo đói thiếu dữ liệu và phân tích cần thiết.

The committee decided the unthorough investigation was unacceptable for funding.

Ủy ban quyết định cuộc điều tra không đầy đủ là không thể chấp nhận để cấp vốn.

Why was the social study deemed unthorough by the reviewers?

Tại sao nghiên cứu xã hội lại bị đánh giá là không đầy đủ bởi các đánh giá viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unthorough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unthorough

Không có idiom phù hợp