Bản dịch của từ Unthorough trong tiếng Việt
Unthorough

Unthorough (Adjective)
Không kỹ lưỡng; chưa hoàn thiện.
Not thorough incomplete.
His unthorough report on poverty lacked essential data and analysis.
Báo cáo không đầy đủ của anh ấy về nghèo đói thiếu dữ liệu và phân tích cần thiết.
The committee decided the unthorough investigation was unacceptable for funding.
Ủy ban quyết định cuộc điều tra không đầy đủ là không thể chấp nhận để cấp vốn.
Why was the social study deemed unthorough by the reviewers?
Tại sao nghiên cứu xã hội lại bị đánh giá là không đầy đủ bởi các đánh giá viên?
Từ "unthorough" là một tính từ chỉ trạng thái không đầy đủ, thiếu sót hoặc không kỹ lưỡng trong một hoạt động hay quá trình nào đó. Từ này thường dùng để diễn tả những công việc được thực hiện một cách hời hợt hoặc không chú ý đến chi tiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "superficial", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "haphazard". Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa, nhưng đều mang ý nghĩa chung là thiếu chiều sâu hoặc sự cẩn thận.
Từ "unthorough" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Germanic, có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại". Phần còn lại của từ "thorough" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þuruh" (hoặc "þyra"), có gốc từ tiếng Đức và tiếng Latinh cổ, mang ý nghĩa "thông qua" hoặc "hoàn chỉnh". Khi kết hợp lại, "unthorough" diễn tả trạng thái không đầy đủ, thiếu sót hoặc không hoàn thiện, phù hợp với định nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh hiện đại về sự thiếu chú ý hoặc cẩn trọng trong công việc.
Từ "unthorough" không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp cả trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các quy trình hoặc nghiên cứu không đầy đủ hoặc thiếu tính chi tiết. Các tình huống điển hình có thể bao gồm đánh giá chất lượng công việc, phân tích tài liệu, hay thảo luận về sự cẩn trọng trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp