Bản dịch của từ Unthought trong tiếng Việt
Unthought

Unthought (Adjective)
Không hề tưởng tượng hay mơ ước.
Not imagined or dreamed of.
The unthought consequences of social media can harm mental health greatly.
Những hậu quả không tưởng tượng được của mạng xã hội có thể gây hại lớn cho sức khỏe tâm thần.
Many unthought issues arise during community meetings, complicating discussions.
Nhiều vấn đề không tưởng tượng được phát sinh trong các cuộc họp cộng đồng, làm phức tạp các cuộc thảo luận.
Are there unthought risks in using social platforms for education?
Có những rủi ro không tưởng tượng được nào khi sử dụng nền tảng xã hội cho giáo dục không?
Không được hình thành bởi quá trình suy nghĩ.
Not formed by the process of thinking.
Many unthought policies harm social equality in our community.
Nhiều chính sách không được suy nghĩ gây hại cho sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Unthought decisions often lead to negative outcomes in social programs.
Các quyết định không được suy nghĩ thường dẫn đến hậu quả tiêu cực trong các chương trình xã hội.
Are unthought actions affecting the trust between citizens and the government?
Liệu các hành động không được suy nghĩ có ảnh hưởng đến niềm tin giữa công dân và chính phủ không?
Từ "unthought" là một tính từ tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó không được nghĩ đến, không được xem xét hoặc không có trong suy nghĩ. Trong ngữ cảnh văn học, "unthought" thường liên quan đến những khái niệm, ý tưởng hoặc cảm xúc chưa được khám phá. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong học thuật hoặc triết học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của từ này.
Từ "unthought" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", mang nghĩa phủ định, và từ "thought", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "þoht", nghĩa là tư duy hay suy nghĩ. Kết hợp lại, "unthought" chỉ tình trạng chưa được nghĩ đến hoặc không được xem xét. Từ này phản ánh sự thiếu sót trong quá trình tư duy, liên quan đến các khía cạnh như sự thiếu nhận thức hoặc chú ý đến một vấn đề nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unthought" là một từ ngữ ít sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học, thể hiện ý nghĩa về những điều chưa được suy nghĩ hay nhận thức. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tri thức, quan điểm hoặc phân tích, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp