Bản dịch của từ Unthought trong tiếng Việt

Unthought

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unthought (Adjective)

ənɵˈɑt
ənɵˈɑt
01

Không hề tưởng tượng hay mơ ước.

Not imagined or dreamed of.

Ví dụ

The unthought consequences of social media can harm mental health greatly.

Những hậu quả không tưởng tượng được của mạng xã hội có thể gây hại lớn cho sức khỏe tâm thần.

Many unthought issues arise during community meetings, complicating discussions.

Nhiều vấn đề không tưởng tượng được phát sinh trong các cuộc họp cộng đồng, làm phức tạp các cuộc thảo luận.

Are there unthought risks in using social platforms for education?

Có những rủi ro không tưởng tượng được nào khi sử dụng nền tảng xã hội cho giáo dục không?

02

Không được hình thành bởi quá trình suy nghĩ.

Not formed by the process of thinking.

Ví dụ

Many unthought policies harm social equality in our community.

Nhiều chính sách không được suy nghĩ gây hại cho sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Unthought decisions often lead to negative outcomes in social programs.

Các quyết định không được suy nghĩ thường dẫn đến hậu quả tiêu cực trong các chương trình xã hội.

Are unthought actions affecting the trust between citizens and the government?

Liệu các hành động không được suy nghĩ có ảnh hưởng đến niềm tin giữa công dân và chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unthought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unthought

Không có idiom phù hợp