Bản dịch của từ Untilled trong tiếng Việt
Untilled

Untilled (Adjective)
(về đất) chưa được chuẩn bị và canh tác để trồng trọt.
(of land) not prepared and cultivated for crops.
The untilled fields were overgrown with weeds.
Các cánh đồng không được cày cấy mọc đầy cỏ dại.
The untilled land was left untouched for years.
Đất chưa được cày cấy đã được để không chạm vào trong nhiều năm.
The untilled soil lacked the nutrients needed for farming.
Đất chưa được cày cấy thiếu chất dinh dưỡng cần thiết cho nông nghiệp.
Từ "untilled" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được cày xới hoặc chưa được canh tác. Từ này mô tả trạng thái của đất đai không được khai thác cho mục đích nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "untilled" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về cách phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường liên quan đến vấn đề nông nghiệp, môi trường và bảo tồn đất.
Từ "untilled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "un-" và động từ "till", có gốc từ tiếng Latinh "tillare", nghĩa là "cày xới". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc đất đai chưa được canh tác hoặc khai thác. Kết nối với nghĩa hiện tại, "untilled" chỉ trạng thái đất trống, chưa được cày cấy, phản ánh quá trình canh tác nông nghiệp và sự phát triển của nền văn minh nông nghiệp.
Từ "untilled" thuộc về lĩnh vực nông nghiệp, thường được sử dụng để chỉ đất chưa được cày xới. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp do nó không thuộc danh mục từ vựng phổ biến. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên môn như nghiên cứu sinh thái, động thái phát triển bền vững và quản lý đất đai, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận. Do đó, "untilled" thường gắn liền với các chủ đề về sử dụng đất và canh tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



