Bản dịch của từ Untilled trong tiếng Việt
Untilled
Adjective
Untilled (Adjective)
əntˈɪld
əntˈɪld
01
(về đất) chưa được chuẩn bị và canh tác để trồng trọt.
(of land) not prepared and cultivated for crops.
Ví dụ
The untilled fields were overgrown with weeds.
Các cánh đồng không được cày cấy mọc đầy cỏ dại.
The untilled land was left untouched for years.
Đất chưa được cày cấy đã được để không chạm vào trong nhiều năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Untilled
Không có idiom phù hợp