Bản dịch của từ Untimbered trong tiếng Việt

Untimbered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untimbered (Adjective)

əntˈɪmbɚd
əntˈɪmbɚd
01

Không có gỗ.

Not having timber.

Ví dụ

Many untimbered houses lack proper insulation in winter.

Nhiều ngôi nhà không có gỗ thiếu cách nhiệt đúng trong mùa đông.

Untimbered areas struggle to provide adequate housing for families.

Các khu vực không có gỗ gặp khó khăn trong việc cung cấp nhà ở đầy đủ cho gia đình.

Are untimbered buildings safe for community gatherings?

Các tòa nhà không có gỗ có an toàn cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Untimbered (Verb)

əntˈɪmbɚd
əntˈɪmbɚd
01

Để loại bỏ gỗ khỏi.

To remove timber from.

Ví dụ

They untimbered the forest to build the new community center.

Họ đã khai thác rừng để xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

The city did not untimbered the park for new housing projects.

Thành phố đã không khai thác công viên cho các dự án nhà ở mới.

Did they untimbered the land before the social housing plan?

Họ đã khai thác đất trước kế hoạch nhà ở xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untimbered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untimbered

Không có idiom phù hợp