Bản dịch của từ Untimbered trong tiếng Việt
Untimbered

Untimbered (Adjective)
Không có gỗ.
Not having timber.
Many untimbered houses lack proper insulation in winter.
Nhiều ngôi nhà không có gỗ thiếu cách nhiệt đúng trong mùa đông.
Untimbered areas struggle to provide adequate housing for families.
Các khu vực không có gỗ gặp khó khăn trong việc cung cấp nhà ở đầy đủ cho gia đình.
Are untimbered buildings safe for community gatherings?
Các tòa nhà không có gỗ có an toàn cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Untimbered (Verb)
Để loại bỏ gỗ khỏi.
To remove timber from.
They untimbered the forest to build the new community center.
Họ đã khai thác rừng để xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The city did not untimbered the park for new housing projects.
Thành phố đã không khai thác công viên cho các dự án nhà ở mới.
Did they untimbered the land before the social housing plan?
Họ đã khai thác đất trước kế hoạch nhà ở xã hội chưa?
Từ "untimbered" trong tiếng Anh ám chỉ trạng thái không có gỗ hay không được làm bằng gỗ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc địa chất để mô tả một không gian, cấu trúc hay địa hình mà không chứa đựng các yếu tố từ gỗ. Từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn bản, nó có thể mang ý nghĩa đặc biệt trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc bảo tồn thiên nhiên.
Từ "untimbered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định và danh từ "timber" xuất phát từ tiếng Latin "timberium", có nghĩa là gỗ hoặc vật liệu xây dựng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những khu vực không có cây cối hoặc vật liệu gỗ. Hiện nay, "untimbered" được sử dụng để mô tả các không gian hoặc địa hình không có cây, phản ánh một trạng thái tự nhiên đã mất đi sự che phủ của rừng.
Từ "untimbered" ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến lĩnh vực xây dựng và lâm nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực rừng chưa bị khai thác gỗ, hoặc trong các bài viết khoa học về quản lý tài nguyên thiên nhiên. Việc hiểu nghĩa và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp thí sinh phát triển từ vựng chuyên môn hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp