Bản dịch của từ Untouched trong tiếng Việt

Untouched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untouched (Adjective)

əntˈʌtʃt
əntˈʌtʃt
01

Không được xử lý, sử dụng hoặc nếm thử.

Not handled, used, or tasted.

Ví dụ

The cake remained untouched at the party.

Chiếc bánh vẫn còn nguyên trong bữa tiệc.

His untouched phone sat on the table all night.

Điện thoại chưa chạm của anh ấy đã nằm trên bàn suốt đêm.

The document was found untouched in the drawer.

Tài liệu được tìm thấy trong ngăn kéo còn nguyên.

02

Không bị ảnh hưởng, thay đổi hoặc hư hỏng dưới bất kỳ hình thức nào.

Not affected, changed, or damaged in any way.

Ví dụ

Her untouched kindness towards others is truly admirable.

Lòng tốt chân thành của cô ấy đối với người khác thật sự đáng ngưỡng mộ.

The untouched beauty of the natural landscape left us speechless.

Vẻ đẹp hoang sơ của cảnh quan thiên nhiên khiến chúng tôi không nói nên lời.

The untouched historical sites provide a glimpse into the past.

Các di tích lịch sử hoang sơ mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ.

Dạng tính từ của Untouched (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Untouched

Chưa động đến

More untouched

Chưa động đến nhiều hơn

Most untouched

Chưa động đến nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untouched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Besides these, lying perpendicular to the merged exhibition rooms and next to the one facing the main entrance, the restaurant remained throughout the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Untouched

Không có idiom phù hợp