Bản dịch của từ Untouched trong tiếng Việt
Untouched

Untouched (Adjective)
Không được xử lý, sử dụng hoặc nếm thử.
Not handled, used, or tasted.
The cake remained untouched at the party.
Chiếc bánh vẫn còn nguyên trong bữa tiệc.
His untouched phone sat on the table all night.
Điện thoại chưa chạm của anh ấy đã nằm trên bàn suốt đêm.
The document was found untouched in the drawer.
Tài liệu được tìm thấy trong ngăn kéo còn nguyên.
Không bị ảnh hưởng, thay đổi hoặc hư hỏng dưới bất kỳ hình thức nào.
Not affected, changed, or damaged in any way.
Her untouched kindness towards others is truly admirable.
Lòng tốt chân thành của cô ấy đối với người khác thật sự đáng ngưỡng mộ.
The untouched beauty of the natural landscape left us speechless.
Vẻ đẹp hoang sơ của cảnh quan thiên nhiên khiến chúng tôi không nói nên lời.
The untouched historical sites provide a glimpse into the past.
Các di tích lịch sử hoang sơ mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ.
Dạng tính từ của Untouched (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untouched Chưa động đến | More untouched Chưa động đến nhiều hơn | Most untouched Chưa động đến nhiều nhất |
Từ "untouched" (được dịch là "không bị chạm") thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó còn nguyên vẹn, không bị tác động hoặc thay đổi bởi con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "untouched" có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau, ví dụ, trong ngữ cảnh môi trường, nó có thể chỉ trạng thái tự nhiên chưa bị khai thác.
Từ "untouched" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "touched", bắt nguồn từ động từ "touch", xuất phát từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "chạm". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa về trạng thái không bị chạm đến hoặc không bị ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "untouched" thường diễn tả các yếu tố tự nhiên hay các tình huống chưa bị can thiệp bởi con người, thể hiện sự nguyên vẹn và tự nhiên.
Từ "untouched" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến thiên nhiên, môi trường hoặc các thảo luận về di sản văn hóa, nơi nói về sự gìn giữ và bảo tồn. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân, chẳng hạn như sự nguyên sơ hoặc lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
