Bản dịch của từ Untransmutable trong tiếng Việt

Untransmutable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untransmutable (Adjective)

əntɹˈʌnstəmbətəl
əntɹˈʌnstəmbətəl
01

Không có khả năng thay đổi hoặc thay đổi.

Not capable of being changed or altered.

Ví dụ

Some social values are untransmutable and remain unchanged over generations.

Một số giá trị xã hội không thể thay đổi và vẫn không thay đổi qua các thế hệ.

These traditions are not untransmutable; they adapt over time.

Những truyền thống này không phải là không thể thay đổi; chúng thích nghi theo thời gian.

Are social norms really untransmutable in today's diverse society?

Liệu các chuẩn mực xã hội có thực sự không thể thay đổi trong xã hội đa dạng ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untransmutable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untransmutable

Không có idiom phù hợp