Bản dịch của từ Unusually trong tiếng Việt

Unusually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unusually (Adverb)

ənjˈuʒəwəli
ənjˈuʒuəli
01

Một cách bất thường.

In an unusual manner.

Ví dụ

She dressed unusually for the party, wearing a bright orange suit.

Cô ấy mặc bộ đồ màu cam sáng, một cách không bình thường cho bữa tiệc.

The event was unusually quiet, with only a few people attending.

Sự kiện lạ thường yên tĩnh, chỉ có một vài người tham dự.

He spoke unusually softly, surprising everyone with his gentle tone.

Anh ấy nói một cách nhẹ nhàng, làm bất ngờ mọi người với giọng điệu dịu dàng.

Dạng trạng từ của Unusually (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unusually

Bất thường

More unusually

Bất thường hơn

Most unusually

Bất thường nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unusually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] An ability to understand, recognize, value, or react to an exciting, and possibly dangerous activity, such as a trip or experience, or the excitement produced by such What do you like most about travelling [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Unusually

Không có idiom phù hợp