Bản dịch của từ Unusually trong tiếng Việt
Unusually

Unusually (Adverb)
Một cách bất thường.
In an unusual manner.
She dressed unusually for the party, wearing a bright orange suit.
Cô ấy mặc bộ đồ màu cam sáng, một cách không bình thường cho bữa tiệc.
The event was unusually quiet, with only a few people attending.
Sự kiện lạ thường yên tĩnh, chỉ có một vài người tham dự.
He spoke unusually softly, surprising everyone with his gentle tone.
Anh ấy nói một cách nhẹ nhàng, làm bất ngờ mọi người với giọng điệu dịu dàng.
Dạng trạng từ của Unusually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unusually Bất thường | More unusually Bất thường hơn | Most unusually Bất thường nhất |
Họ từ
Từ "unusually" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách không bình thường" hoặc "thường xuyên không". Từ này được sử dụng để mô tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái mà không xảy ra theo cách thường thấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unusually" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và sự nhấn mạnh khi phát âm, nhưng nói chung nội dung và ngữ nghĩa không có sự thay đổi đáng kể.
Từ "unusually" bắt nguồn từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" có nghĩa là "không", và "usual", xuất phát từ tiếng Latin "usialis", có nghĩa là "thuộc về thói quen". Từ "usual" đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả những điều thường lệ thành một khái niệm về sự kỳ lạ hoặc khác thường khi được kết hợp với tiền tố "un-". Do đó, "unusually" được hiểu là điều gì đó không mang tính thông thường hoặc hiếm gặp.
Từ "unusually" là một trạng từ thường gặp trong các bài thi IELTS, xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ ra sự khác biệt so với điều bình thường, chẳng hạn trong mô tả thời tiết, hành vi của con người hay hiện tượng tự nhiên. Sự sử dụng từ này phản ánh cách mà người nói nhấn mạnh sự ngoại lệ hoặc tính chất đặc biệt của một sự vật hoặc sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
