Bản dịch của từ Unusualness trong tiếng Việt

Unusualness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unusualness (Noun)

ˌjuˈnu.ʒəl.nəs
ˌjuˈnu.ʒəl.nəs
01

Chất lượng của sự khác thường.

The quality of being unusual.

Ví dụ

The unusualness of her fashion choices impressed everyone at the party.

Sự khác thường trong lựa chọn thời trang của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.

His unusualness in behavior did not bother his close friends.

Sự khác thường trong hành vi của anh ấy không làm phiền bạn bè thân thiết.

Is the unusualness of social media trends a concern for society?

Liệu sự khác thường của các xu hướng truyền thông xã hội có đáng lo ngại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unusualness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unusualness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.