Bản dịch của từ Unusualness trong tiếng Việt
Unusualness

Unusualness (Noun)
Chất lượng của sự khác thường.
The quality of being unusual.
The unusualness of her fashion choices impressed everyone at the party.
Sự khác thường trong lựa chọn thời trang của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.
His unusualness in behavior did not bother his close friends.
Sự khác thường trong hành vi của anh ấy không làm phiền bạn bè thân thiết.
Is the unusualness of social media trends a concern for society?
Liệu sự khác thường của các xu hướng truyền thông xã hội có đáng lo ngại không?
Họ từ
Từ "unusualness" được định nghĩa là tính chất hoặc trạng thái của việc không phổ biến hoặc khác thường. Đây là danh từ được hình thành từ tính từ "unusual", mang ý nghĩa chỉ sự kỳ lạ hoặc bất thường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với "unusualness" ít phổ biến hơn trong văn bản hàng ngày so với các từ tương đương như "uniqueness".
Từ "unusualness" xuất phát từ yếu tố tiền tố "un-" (có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không") và danh từ "usual" (xuất phát từ tiếng Latin "usialis", có nghĩa là "thường gặp"). "Unusualness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm không thường thấy, thể hiện sự khác biệt so với những gì phổ biến. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển hóa trong ngữ nghĩa, từ một trạng thái chung (usual) đến một trạng thái riêng biệt và độc đáo (unusual).
"Unusualness" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hiện tượng không bình thường hoặc trong các luận điểm phân tích sự khác biệt. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Nói, "unusualness" ít được sử dụng và có thể thay thế bằng những từ phổ biến hơn như "strangeness" hoặc "uniqueness". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu xã hội, khoa học, hoặc nghệ thuật để diễn tả tính không bình thường hoặc đặc trưng nổi bật của một sự vật, hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp