Bản dịch của từ Unutilized trong tiếng Việt
Unutilized
Adjective
Unutilized (Adjective)
ənjˈutəlˌaɪzd
ənjˈutəlˌaɪzd
01
Không được sử dụng hoặc sử dụng không hiệu quả.
Not used or not used effectively.
Ví dụ
The unutilized funds could have helped many families in need.
Những khoản tiền không được sử dụng có thể đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.
There are unutilized resources waiting to be allocated for community projects.
Có những nguồn lực không được sử dụng đang chờ được phân bổ cho các dự án cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unutilized
Không có idiom phù hợp