Bản dịch của từ Unvexed trong tiếng Việt
Unvexed

Unvexed (Adjective)
Không gặp rắc rối hay đau khổ.
Not troubled or distressed.
She remained unvexed despite the heated social debate at school.
Cô ấy không bị phiền lòng mặc dù có cuộc tranh luận xã hội căng thẳng ở trường.
They were not unvexed by the recent social media controversies.
Họ không thể bình tĩnh trước những tranh cãi gần đây trên mạng xã hội.
Is he truly unvexed by the ongoing social issues around him?
Liệu anh ấy có thực sự không bị phiền lòng bởi các vấn đề xã hội xung quanh không?
Unvexed (Verb)
Để không gặp rắc rối hay đau khổ.
To not trouble or distress.
She remained unvexed during the heated debate about social issues.
Cô ấy không bị phiền lòng trong cuộc tranh luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.
He was not unvexed by the criticism from his peers in the community.
Anh ấy không thể không bị phiền lòng bởi sự chỉ trích từ bạn bè trong cộng đồng.
Is she unvexed by the negative comments on her social media posts?
Cô ấy có không bị phiền lòng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không?
Từ "unvexed" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là không bị quấy rầy, không lo lắng hay không bị bối rối. Từ này có nguồn gốc từ động từ "vex", nghĩa là làm phiền hay gây khó chịu. "Unvexed" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý bình thản, không bị ảnh hưởng bởi những vấn đề xung quanh. Từ này khá ít gặp trong tiếng Anh hiện đại nhưng vẫn được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc văn chương.
Từ "unvexed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "un-" (không) và động từ "vex" (gây phiền). "Vex" xuất phát từ tiếng Latin "vexare", có nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ cho thấy rằng "unvexed" hiện tại được sử dụng để chỉ tình trạng không bị quấy rầy, thể hiện sự bình yên hay thoải mái, phản ánh sự đảo ngược từ trạng thái lo âu sang trạng thái thanh thản.
Từ "unvexed" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tình huống thi cử, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bình thản hoặc không bị quấy rầy. Trong văn cảnh rộng hơn, "unvexed" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần không bị lo âu, thường liên quan đến các cuộc thảo luận triết học hoặc phân tích văn học về cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp