Bản dịch của từ Unvexed trong tiếng Việt

Unvexed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unvexed (Adjective)

ənvˈɛstɨd
ənvˈɛstɨd
01

Không gặp rắc rối hay đau khổ.

Not troubled or distressed.

Ví dụ

She remained unvexed despite the heated social debate at school.

Cô ấy không bị phiền lòng mặc dù có cuộc tranh luận xã hội căng thẳng ở trường.

They were not unvexed by the recent social media controversies.

Họ không thể bình tĩnh trước những tranh cãi gần đây trên mạng xã hội.

Is he truly unvexed by the ongoing social issues around him?

Liệu anh ấy có thực sự không bị phiền lòng bởi các vấn đề xã hội xung quanh không?

Unvexed (Verb)

ənvˈɛstɨd
ənvˈɛstɨd
01

Để không gặp rắc rối hay đau khổ.

To not trouble or distress.

Ví dụ

She remained unvexed during the heated debate about social issues.

Cô ấy không bị phiền lòng trong cuộc tranh luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.

He was not unvexed by the criticism from his peers in the community.

Anh ấy không thể không bị phiền lòng bởi sự chỉ trích từ bạn bè trong cộng đồng.

Is she unvexed by the negative comments on her social media posts?

Cô ấy có không bị phiền lòng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unvexed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unvexed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.