Bản dịch của từ Unvitiated trong tiếng Việt
Unvitiated

Unvitiated (Adjective)
Tinh khiết và không bị hư hỏng.
Pure and uncorrupted.
The unvitiated youth group promotes honesty in our community programs.
Nhóm thanh niên trong sáng thúc đẩy sự trung thực trong các chương trình cộng đồng.
They do not believe in unvitiated relationships based on trust and respect.
Họ không tin vào các mối quan hệ trong sáng dựa trên lòng tin và sự tôn trọng.
Are unvitiated friendships still possible in today's social media world?
Liệu tình bạn trong sáng có còn khả thi trong thế giới mạng xã hội hôm nay không?
Từ "unvitiated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không bị làm hỏng, không bị ảnh hưởng hoặc biến chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và triết học để chỉ một trạng thái hoặc điều kiện giữ nguyên bản chất ban đầu mà không bị giả mạo hay thay đổi. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unvitiated" với cách phát âm tương tự.
Từ "unvitiated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "vitiare", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "vấn đề". Tiền tố "un-" được thêm vào để biểu thị sự phủ định. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 và được sử dụng để chỉ trạng thái chưa bị ảnh hưởng hoặc làm hỏng. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tính nguyên vẹn và sự thuần khiết, phản ánh sự vô tội và không bị ô nhiễm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "unvitiated" khá hiếm gặp trong tài liệu IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh viết học thuật và các bài kiểm tra trình độ cao hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong bài viết và nghe, nhưng không thông dụng. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái không bị ảnh hưởng hoặc không bị làm hỏng, trong các lĩnh vực như triết học, pháp lý, và nghiên cứu khoa học. Từ này thường yêu cầu người dùng có hiểu biết sâu về ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý nghĩa.