Bản dịch của từ Unvitiated trong tiếng Việt

Unvitiated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unvitiated (Adjective)

ənvˈɪʃiˌeɪtɨd
ənvˈɪʃiˌeɪtɨd
01

Tinh khiết và không bị hư hỏng.

Pure and uncorrupted.

Ví dụ

The unvitiated youth group promotes honesty in our community programs.

Nhóm thanh niên trong sáng thúc đẩy sự trung thực trong các chương trình cộng đồng.

They do not believe in unvitiated relationships based on trust and respect.

Họ không tin vào các mối quan hệ trong sáng dựa trên lòng tin và sự tôn trọng.

Are unvitiated friendships still possible in today's social media world?

Liệu tình bạn trong sáng có còn khả thi trong thế giới mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unvitiated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unvitiated

Không có idiom phù hợp