Bản dịch của từ Unwanted trong tiếng Việt
Unwanted

Unwanted (Adjective)
Không hoặc không còn mong muốn nữa.
Not or no longer desired.
Unwanted behavior can lead to conflicts in social interactions.
Hành vi không mong muốn có thể dẫn đến xung đột trong giao tiếp xã hội.
She felt unwanted at the social gathering due to her rude comments.
Cô ấy cảm thấy không được mong muốn tại buổi tụ tập xã hội do nhận xét thô lỗ của mình.
Are unwanted guests allowed to attend the social event tomorrow?
Liệu khách không mong muốn có được phép tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Dạng tính từ của Unwanted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwanted Không cần | More unwanted Không mong muốn hơn | Most unwanted Không mong muốn nhất |
Họ từ
Từ "unwanted" là một tính từ chỉ điều gì đó không được mong muốn hoặc không cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "unwanted" có thể mang nghĩa cụ thể hơn, như trong "unwanted attention" (sự chú ý không mong muốn). Việc sử dụng từ này trong các văn cảnh khác nhau có thể ảnh hưởng đến sắc thái cảm xúc và ngữ nghĩa trong câu.
Từ "unwanted" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-", mang nghĩa là "không" hoặc "không có". Tiếp theo là từ "wanted", được phát triển từ động từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "thiếu" hoặc "cần". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "unwanted", chỉ những điều không được ưa chuộng, không mong muốn hoặc không cần thiết trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unwanted" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nói và Viết, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến những thứ không mong muốn. Trong phần Đọc, từ này cũng thường gặp trong các văn bản nói về xã hội, tâm lý hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "unwanted" thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc, hành vi hoặc vật phẩm không được ưa chuộng hoặc không cần thiết, như trong trường hợp của đồ vật cũ hay sự chú ý không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


