Bản dịch của từ Unwarrantable trong tiếng Việt
Unwarrantable

Unwarrantable (Adjective)
Không thể được ủy quyền hoặc xử phạt; không chính đáng.
Not able to be authorized or sanctioned unjustifiable.
The unwarrantable behavior of the protesters caused public outrage last week.
Hành vi không thể biện minh của những người biểu tình đã gây phẫn nộ công chúng tuần trước.
The government cannot support unwarrantable actions against peaceful citizens.
Chính phủ không thể ủng hộ các hành động không thể biện minh chống lại công dân hòa bình.
Are unwarrantable accusations common in media reports about social issues?
Có phải những cáo buộc không thể biện minh thường gặp trong các báo cáo truyền thông về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "unwarrantable" có nghĩa là không thể biện minh, không có lý do hợp lệ để xảy ra. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ những hành động hoặc quyết định không được chấp nhận. Từ này có thể thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người bản xứ có thể nhấn mạnh khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "unwarrantable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "warrantare", có nghĩa là "bảo đảm" hoặc "cho phép". Tiền tố "un-" được thêm vào để diễn đạt ý trái ngược, tức là "không" hoặc "vô lý". Đầu thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những hành vi hoặc tuyên bố không có cơ sở hoặc sự cho phép hợp lý. Ngày nay, "unwarrantable" chỉ những hành động, quyết định hay hành vi mà không được công nhận hay chấp nhận theo tiêu chuẩn đạo đức hoặc pháp lý.
Từ "unwarrantable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề về đạo đức, pháp lý hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc quyết định không có căn cứ hợp lý, thường trong các bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc bình luận chính trị nhằm nhấn mạnh tính không thể biện minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp