Bản dịch của từ Unjustifiable trong tiếng Việt
Unjustifiable

Unjustifiable (Adjective)
Không thể chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Not able to be shown to be right or reasonable.
Many believe the violence in protests is unjustifiable and harmful.
Nhiều người tin rằng bạo lực trong các cuộc biểu tình là không thể biện minh.
The unjustifiable discrimination against minorities must be addressed immediately.
Sự phân biệt không thể biện minh đối với các nhóm thiểu số cần được giải quyết ngay lập tức.
Is the government's decision to cut funding unjustifiable in today's society?
Quyết định cắt giảm ngân sách của chính phủ có phải là không thể biện minh trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "unjustifiable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể biện minh được, không có lý do hợp lý hoặc không thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. "Unjustifiable" được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội và đạo đức để chỉ những hành động hoặc quyết định có vẻ không có căn cứ hợp lý.
Từ "unjustifiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "justificare", có nghĩa là "làm cho hợp lý". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn đạt những hành động hoặc suy nghĩ không có cơ sở hợp lý hoặc chính đáng. Ngày nay, "unjustifiable" chỉ những hành động, quyết định mà không thể bào chữa hoặc biện minh, thể hiện sự thiếu tính hợp lý trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "unjustifiable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo phân tích và các cuộc thảo luận về sự hợp lý hoặc tính hợp pháp của các quyết định, hành động. Thông qua đó, nó thể hiện nhận thức về sự công bằng hoặc độ chính đáng của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
