Bản dịch của từ Unjustifiable trong tiếng Việt

Unjustifiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unjustifiable (Adjective)

əndʒˈʌstɪfaɪəbl
ʌndʒʌstɪfˈaɪəbl
01

Không thể chứng minh là đúng hoặc hợp lý.

Not able to be shown to be right or reasonable.

Ví dụ

Many believe the violence in protests is unjustifiable and harmful.

Nhiều người tin rằng bạo lực trong các cuộc biểu tình là không thể biện minh.

The unjustifiable discrimination against minorities must be addressed immediately.

Sự phân biệt không thể biện minh đối với các nhóm thiểu số cần được giải quyết ngay lập tức.

Is the government's decision to cut funding unjustifiable in today's society?

Quyết định cắt giảm ngân sách của chính phủ có phải là không thể biện minh trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unjustifiable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] In conclusion, I think that it is to ban dangerous sports, and people should be given every right to do any sports or activities at their discretion [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Unjustifiable

Không có idiom phù hợp