Bản dịch của từ Unwounded trong tiếng Việt
Unwounded

Unwounded (Adjective)
Không bị thương hay bị thương.
Not hurt or injured.
The community remained unwounded after the recent protests in 2023.
Cộng đồng vẫn không bị tổn thương sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023.
Many people are not unwounded from the effects of social media.
Nhiều người không còn không bị tổn thương từ ảnh hưởng của mạng xã hội.
Are all participants unwounded after the charity event last weekend?
Tất cả người tham gia có không bị tổn thương sau sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
Từ "unwounded" (không bị thương) được sử dụng để mô tả trạng thái không có vết thương hoặc không bị tổn thương. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong tình huống mô tả sức khỏe hoặc tình trạng an toàn của một cá nhân hoặc vật thể.
Từ "unwounded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "wounded" xuất phát từ động từ "wound" (vết thương), có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "windan", có nghĩa là "xoắn, cuộn lại". Kết hợp lại, "unwounded" chỉ trạng thái không bị tổn thương, thể hiện sự an toàn và nguyên vẹn. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh mô tả thể chất hoặc tâm lý.
Từ "unwounded" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề mô tả tình trạng sức khỏe hoặc an toàn trong các bài đọc và viết, nhưng không phổ biến. Trong những tình huống khác, "unwounded" thường được sử dụng trong văn chương hoặc trong các báo cáo về tình trạng chiến tranh, nơi mà việc phân biệt giữa những người bị thương và không bị thương là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp