Bản dịch của từ Unwrought trong tiếng Việt
Unwrought
Unwrought (Adjective)
(bằng kim loại hoặc vật liệu khác) chưa được gia công ở trạng thái hoàn thiện.
Of metals or other materials not worked into a finished condition.
Unwrought materials can be recycled efficiently in social projects like schools.
Các vật liệu chưa chế biến có thể được tái chế hiệu quả trong các dự án xã hội như trường học.
Unwrought metals do not meet the standards for construction in cities.
Kim loại chưa chế biến không đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng ở các thành phố.
Are unwrought materials used in community art projects around the city?
Có phải các vật liệu chưa chế biến được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng quanh thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp