Bản dịch của từ Unwrought trong tiếng Việt
Unwrought

Unwrought (Adjective)
(bằng kim loại hoặc vật liệu khác) chưa được gia công ở trạng thái hoàn thiện.
Of metals or other materials not worked into a finished condition.
Unwrought materials can be recycled efficiently in social projects like schools.
Các vật liệu chưa chế biến có thể được tái chế hiệu quả trong các dự án xã hội như trường học.
Unwrought metals do not meet the standards for construction in cities.
Kim loại chưa chế biến không đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng ở các thành phố.
Are unwrought materials used in community art projects around the city?
Có phải các vật liệu chưa chế biến được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng quanh thành phố không?
Từ "unwrought" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa qua chế biến hoặc chưa được hình thành. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kim loại, chỉ những loại kim loại ở dạng thô, chưa được xử lý hoặc gia công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, phát âm hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn viết, "unwrought" ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ và có phần phổ biến hơn trong văn chương Mỹ.
Từ "unwrought" có gốc từ tiếng Anh Trung cổ "unwroht", bắt nguồn từ từ ghép "un-" (không) và "wroht", dạng quá khứ của động từ "wrought", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wroht", xuất phát từ tiếng Latinh "fingere" (hình thành). Lịch sử từ này phản ánh trạng thái chưa được chế tác hay định hình. Ngày nay, "unwrought" thường chỉ những vật liệu thô, chưa qua xử lý, do đó vẫn giữ được liên hệ chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "unwrought" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, nhất là liên quan đến kim loại hoặc vật liệu chưa qua chế biến. Trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành, "unwrought" được sử dụng để miêu tả các trạng thái kim loại trước khi được gia công hoặc chế biến, thể hiện tính chất tự nhiên và chưa được thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp