Bản dịch của từ Up the wall trong tiếng Việt
Up the wall

Up the wall (Phrase)
Không chính thức: rất khó chịu hoặc thất vọng.
Informal very annoyed or frustrated.
The constant noise from the construction site is driving me up the wall.
Âm thanh liên tục từ công trường đang làm tôi bực tức.
Her inability to follow simple instructions is getting on my nerves up the wall.
Khả năng không thể tuân theo hướng dẫn đơn giản của cô ấy đang làm tôi bực tức.
The never-ending paperwork at the office is making everyone go up the wall.
Công việc giấy tờ không bao giờ kết thúc ở văn phòng đang làm mọi người bực tức.
Cụm từ "up the wall" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả cảm giác bực bội, hoảng loạn hoặc khó chịu. Cách sử dụng này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường mang nghĩa là "điên cuồng" hơn. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể ít cảm xúc hơn và thường chỉ đơn giản là miêu tả một tình trạng không thoải mái. Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể cũng có sự khác biệt nhẹ.
Cụm từ "up the wall" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể liên kết đến hình ảnh không gian cùng sự khổ sở. Từ "wall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vallum", nghĩa là hàng rào hoặc bức tường. Sự kết hợp này tạo nên cảm giác bị mắc kẹt hoặc căng thẳng, phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực. Thế kỷ 20 chứng kiến sự gia tăng trong việc sử dụng cụm từ này để mô tả cảm giác bức bách hoặc bất lực.
Cụm từ "up the wall" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về cảm giác căng thẳng hoặc bồn chồn, đặc biệt khi con người trải qua những tình huống gây áp lực. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng đôi khi có thể xuất hiện trong phần Viết, đặc biệt khi thí sinh diễn đạt cảm xúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường thấy trong tình huống giao tiếp không chính thức, thể hiện cảm xúc chán nản hoặc không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp