Bản dịch của từ Upbringings trong tiếng Việt
Upbringings

Upbringings (Noun)
Số nhiều của giáo dục.
Plural of upbringing.
Her upbringings in a small village shaped her values.
Những nền tảng của cô ấy ở một ngôi làng nhỏ đã định hình giá trị của cô ấy.
His upbringings did not prepare him for city life challenges.
Nền tảng của anh ấy không chuẩn bị cho anh ấy đối mặt với thách thức của cuộc sống thành thị.
Did your upbringings influence your perspective on social issues?
Nền tảng của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "upbringings" là danh từ số nhiều của "upbringing", chỉ quá trình giáo dục, nuôi dưỡng và hình thành nhân cách của một cá nhân từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành. Trong tiếng Anh, "upbringing" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với cách phát âm của người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Thông thường, từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về ảnh hưởng của gia đình và môi trường đến sự phát triển cá nhân.
Từ "upbringings" có nguồn gốc từ động từ "upbring", được hình thành từ tiền tố "up" và động từ "bring". Tiền tố "up" mang ý nghĩa hướng lên, trong khi "bring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", có nghĩa là mang lại. Từ "upbringings" được sử dụng để chỉ quá trình giáo dục và nuôi dưỡng một đứa trẻ, phản ánh sự chú trọng đến môi trường và ảnh hưởng của gia đình, xã hội trong sự phát triển nhân cách. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nuôi dưỡng trong sự hình thành cá nhân.
Từ "upbringings" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện ở các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và phát triển cá nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của gia đình đến sự hình thành nhân cách. Ngoài IELTS, "upbringings" thường được gặp trong các nghiên cứu về tâm lý học trẻ em, diễn đạt cách thức nuôi dạy và những ảnh hưởng của môi trường gia đình đến sự phát triển của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


