Bản dịch của từ Upmost trong tiếng Việt
Upmost

Upmost (Adjective)
Trên cùng.
The upmost priority is to reduce social inequality in our community.
Ưu tiên hàng đầu là giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
Social programs are not the upmost concern for many politicians today.
Các chương trình xã hội không phải là mối quan tâm hàng đầu của nhiều chính trị gia hôm nay.
Is addressing the upmost social issues important for future generations?
Liệu việc giải quyết các vấn đề xã hội hàng đầu có quan trọng cho các thế hệ tương lai không?
"Upmost" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cao nhất" hoặc "tối cao", thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ bậc cao nhất trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có sự hiện diện chủ yếu trong văn viết và thường thay thế bằng từ "utmost" trong ngữ cảnh diễn đạt hơn. Từ này có thể mô tả cảm xúc, hành động hoặc tính ưu việt trong một tình huống nhất định.
Từ "upmost" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "up" (trên cao) và "most" (nhất, tối đa). Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, phản ánh khái niệm về vị trí cao nhất trong ngữ nghĩa không gian. Trong lịch sử, "upmost" được sử dụng để chỉ vị trí, sự nổi bật hoặc tầm quan trọng hàng đầu. Ngày nay, từ này được dùng để nhấn mạnh điều gì đó đứng đầu hoặc quan trọng nhất trong một bối cảnh nhất định.
Từ "upmost" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất hoặc tầm quan trọng lớn nhất trong một vấn đề, thường liên quan đến những chủ đề như chính trị, xã hội hoặc khoa học. Ngoài ra, "upmost" cũng thường thấy trong văn viết chính thức để nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc mức độ quan trọng của một yếu tố nào đó trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp