Bản dịch của từ Uppity trong tiếng Việt
Uppity

Uppity (Adjective)
Tự quan trọng; kiêu ngạo.
Some uppity people ignore others in social gatherings like parties.
Một số người kiêu ngạo phớt lờ người khác trong các buổi tiệc.
She is not an uppity person; she treats everyone equally.
Cô ấy không phải là người kiêu ngạo; cô ấy đối xử bình đẳng với mọi người.
Are all successful individuals considered uppity in social circles?
Có phải tất cả những người thành công đều bị coi là kiêu ngạo trong xã hội không?
Họ từ
Từ "uppity" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những người thể hiện thái độ kiêu căng hoặc tự phụ về địa vị xã hội của họ, thường đi kèm với sự kiêu ngạo không tương xứng với thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "uppity" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi nhớ đến sự châm biếm hoặc phân biệt chủng tộc, đặc biệt khi chỉ trích những người da màu mà không theo mong đợi xã hội. Từ này hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Brit.
Từ "uppity" có nguồn gốc từ miền Nam nước Mỹ vào đầu thế kỷ 20, được cho là bắt nguồn từ cụm từ "up" và "ity", thể hiện trạng thái tự kiêu hoặc kiêu ngạo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có thái độ hoặc hành vi vượt quá vị trí xã hội của họ, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử, khi nó được áp dụng để châm biếm những người da màu hoặc những người thuộc tầng lớp thấp hơn. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh những định kiến xã hội và cấu trúc giai cấp trong văn hóa Mỹ.
Từ "uppity" diễn tả một trạng thái kiêu ngạo hay tự phụ, thường ngụ ý rằng một người có thái độ tự cho mình là quan trọng hơn thực sự. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất ngôn ngữ không trang trọng và có thể mang tính phân biệt. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày để chỉ trích hoặc miêu tả những cá nhân có hành vi kiêu ngạo trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp