Bản dịch của từ Uppity trong tiếng Việt

Uppity

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uppity (Adjective)

ˈʌpəti
ˈʌpɪti
01

Tự quan trọng; kiêu ngạo.

Selfimportant arrogant.

Ví dụ

Some uppity people ignore others in social gatherings like parties.

Một số người kiêu ngạo phớt lờ người khác trong các buổi tiệc.

She is not an uppity person; she treats everyone equally.

Cô ấy không phải là người kiêu ngạo; cô ấy đối xử bình đẳng với mọi người.

Are all successful individuals considered uppity in social circles?

Có phải tất cả những người thành công đều bị coi là kiêu ngạo trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uppity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uppity

Không có idiom phù hợp