Bản dịch của từ Uprear trong tiếng Việt
Uprear
Uprear (Verb)
Trỗi dậy.
Raise up.
She upreared her children despite facing financial difficulties.
Cô ấy nuôi nấng con cái dù đối diện với khó khăn về tài chính.
He did not uprear his siblings after their parents passed away.
Anh ấy không nuôi nấng anh em sau khi cha mẹ họ qua đời.
Did they uprear a community center to support local families?
Họ đã xây dựng một trung tâm cộng đồng để hỗ trợ gia đình địa phương chưa?
Từ "uprear" là một động từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là nâng cao hoặc dựng đứng một vật gì đó lên. Thuật ngữ này không thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển. "Uprear" không có phiên bản khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phiên bản hiện đại hơn của nó thường được thay thế bằng các động từ như "raise" hoặc "erect" để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh đương đại.
Từ "uprear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "uprieran", kết hợp giữa tiền tố "up-" mang nghĩa "lên trên" và động từ "rear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rasare", nghĩa là "nâng lên". Từ này phản ánh hành động nâng cao hoặc đưa lên một vật gì đó. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của "uprear" đã được mở rộng để chỉ hành động nâng cao không chỉ về mặt vật lý mà còn trong ngữ cảnh tượng trưng, như nâng cao tinh thần hoặc giá trị.
Từ "uprear" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất trang trọng và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh chung, "uprear" thường được sử dụng trong các tình huống văn học, nghệ thuật hoặc triết học để miêu tả hành động nâng lên, nâng cao, hoặc phát triển cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, ví dụ như trong các tác phẩm miêu tả sự vươn lên của con người hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp