Bản dịch của từ Upswept trong tiếng Việt

Upswept

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upswept (Adjective)

01

Cong, dốc hoặc hướng lên trên.

Curved sloping or directed upwards.

Ví dụ

The upswept design of the park attracts many visitors each weekend.

Thiết kế cong lên của công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The community center does not have an upswept roof style.

Trung tâm cộng đồng không có kiểu mái cong lên.

Is the upswept architecture popular in modern social spaces?

Kiến trúc cong lên có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upswept cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upswept

Không có idiom phù hợp