Bản dịch của từ Upswept trong tiếng Việt
Upswept

Upswept (Adjective)
Cong, dốc hoặc hướng lên trên.
Curved sloping or directed upwards.
The upswept design of the park attracts many visitors each weekend.
Thiết kế cong lên của công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The community center does not have an upswept roof style.
Trung tâm cộng đồng không có kiểu mái cong lên.
Is the upswept architecture popular in modern social spaces?
Kiến trúc cong lên có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?
Từ "upswept" là tính từ dùng để mô tả vị trí hoặc hình dạng của một vật thể bị cuốn lên hoặc nghiêng về phía trên. Trong ngữ cảnh thường dùng, nó chủ yếu được áp dụng để nói về kiểu tóc hoặc cấu trúc kiến trúc có đường nét bầu bĩnh, uốn cong lên trên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào giọng điệu khu vực, thể hiện sự khác biệt trong âm điệu và nhấn mạnh.
Từ "upswept" có nguồn gốc từ động từ "sweep" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "swep" trong tiếng Old English, có ý nghĩa là quét hoặc lùa. Tiền tố "up-" biểu thị một chuyển động hướng lên. Sự kết hợp này có ý nghĩa mô tả một sự chuyển động hoặc thay đổi hướng đi lên trên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "upswept" được sử dụng để chỉ hình dạng hoặc kiểu dáng mà một phần nào đó của vật thể, như tóc hoặc kiến trúc, được tạo thành theo hướng đi lên, thường mang lại cảm giác năng động và tươi mới.
Từ "upswept" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Nó thường xuất hiện trong văn bản viết liên quan đến mô tả hình dáng, chẳng hạn như kiến trúc hoặc thời trang, khi miêu tả các nét thiết kế đặc trưng như mái tóc hoặc cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể thấy trong văn học hoặc mô tả mỹ thuật.