Bản dịch của từ Urbanely trong tiếng Việt
Urbanely

Urbanely (Adverb)
Một cách tinh tế.
In a refined manner.
She spoke urbanely at the community meeting last Thursday.
Cô ấy nói một cách tinh tế tại cuộc họp cộng đồng hôm thứ Năm tuần trước.
He did not act urbanely during the heated debate.
Anh ấy không cư xử một cách tinh tế trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did they behave urbanely at the charity event last month?
Họ có cư xử tinh tế tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "urbanely" là trạng từ, diễn tả hành động hoặc cách cư xử với sự lịch thiệp, tinh tế và nhã nhặn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có sự tự tin và thân thiện trong các tình huống xã hội, thường ở các khu vực đô thị. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu hơn là nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, "urbanely" ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được cho là văn phong trang trọng hơn.
Từ "urbanely" xuất phát từ gốc Latin "urbanus", có nghĩa là "thuộc về thành phố" hoặc "thành thị". Gốc từ này phản ánh sự phát triển của nền văn minh đô thị và các giá trị xã hội đi kèm. Kể từ thế kỷ 19, "urbanely" mang nghĩa là một cách cư xử hoặc giao tiếp tinh tế, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết trong xã hội đô thị. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự lịch sự và tinh tế trong cách ứng xử nơi đô hội.
Từ "urbanely" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi các từ gốc "urban" và "urbanization" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đô thị hóa, "urbanely" chủ yếu được dùng trong các tình huống mang tính chất miêu tả cách cư xử lịch sự hoặc tinh tế trong môi trường đô thị. Nền văn hóa đô thị và các mối quan hệ xã hội giữa con người là bối cảnh chính trong đó từ này có thể được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp