Bản dịch của từ Uvulae trong tiếng Việt
Uvulae

Uvulae (Noun)
Số nhiều của uvula.
Plural of uvula.
Doctors often examine uvulae during throat check-ups for infections.
Các bác sĩ thường kiểm tra uvulae trong các cuộc kiểm tra họng.
Many people do not know what uvulae look like.
Nhiều người không biết uvulae trông như thế nào.
Are uvulae important for speech and swallowing?
Uvulae có quan trọng cho việc nói và nuốt không?
Họ từ
Uvulae (tiếng Việt: màng hầu) là một cấu trúc nhỏ hình như cái chùy nằm ở phần cuối của vòm miệng, có vai trò quan trọng trong việc hình thành âm thanh, đặc biệt trong các ngôn ngữ như tiếng Ả Rập. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác nhau giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người Anh thường phát âm nhẹ hơn. Màng hầu cũng liên quan đến chức năng ngăn chặn thức ăn và chất lỏng chảy vào đường hô hấp.
Từ "uvulae" xuất phát từ tiếng Latinh "uvula", có nghĩa là "hạt nho nhỏ". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ phần mềm treo trong họng, thường được gọi là lưỡi gà. Hình dạng và kích thước của uvula thường giống như một hạt nho, từ đó góp phần cho tên gọi của nó. Uvulae đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và bảo vệ đường hô hấp, thể hiện mối liên hệ lịch sử giữa hình thái và chức năng của nó.
Từ "uvulae", trong tiếng Anh, là dạng số nhiều của "uvula", thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học và giải phẫu, mô tả phần mô treo ở phía sau họng. Trong các tình huống khác, "uvulae" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giọng nói, nuốt hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe của đường hô hấp. Sự phổ biến của từ này ở các ngữ cảnh thường ngày là tương đối hạn chế, giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành.