Bản dịch của từ Vacay trong tiếng Việt
Vacay
Noun [U/C]
Vacay (Noun)
vˈeɪki
vˈeɪki
01
Một kỳ nghỉ.
A holiday.
Ví dụ
She enjoyed her vacay in Bali.
Cô ấy thích thú với chuyến nghỉ dưỡng ở Bali.
We planned a vacay to Italy.
Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến nghỉ dưỡng tới Ý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vacay
Không có idiom phù hợp