Bản dịch của từ Vacay trong tiếng Việt
Vacay

Vacay (Noun)
Một kỳ nghỉ.
A holiday.
She enjoyed her vacay in Bali.
Cô ấy thích thú với chuyến nghỉ dưỡng ở Bali.
We planned a vacay to Italy.
Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến nghỉ dưỡng tới Ý.
His vacay in Hawaii was relaxing.
Chuyến nghỉ dưỡng của anh ấy ở Hawaii rất thư giãn.
Từ "vacay" là một thuật ngữ không trang trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một từ viết tắt của "vacation" (nghỉ hè). Thuật ngữ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa trẻ tuổi, và thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông xã hội. Sự khác biệt lớn giữa "vacay" và "vacation" nằm ở tính không chính thức; "vacation" được ưa chuộng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn.
Từ "vacay" là một dạng viết tắt và không chính thức của từ "vacation", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacatio", có nghĩa là "sự rảnh rỗi" hoặc "tình trạng không có công việc". Từ này đã trải qua quá trình phát triển, trở thành "vacation" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự kết hợp giữa từ nguyên và cách sử dụng hiện tại cho thấy "vacay" mang ý nghĩa nghỉ ngơi, thư giãn trong những khoảnh khắc không bị ràng buộc bởi công việc.
Từ "vacay" là một thuật ngữ lóng được sử dụng để chỉ kỳ nghỉ hay chuyến đi nghỉ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng "vacay" thấp do tính không chính thức của nó, thường không xuất hiện trong văn viết học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mạng xã hội và văn hóa đại chúng, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè hoặc các bài viết blog về du lịch.