Bản dịch của từ Vacs trong tiếng Việt
Vacs

Vacs (Noun)
Số nhiều của chỗ trống.
Plural of vac.
Many students received their vacs before the school year started.
Nhiều sinh viên đã nhận vac của họ trước khi năm học bắt đầu.
Not all people got their vacs during the pandemic.
Không phải tất cả mọi người đã nhận vac trong đại dịch.
Did everyone in your family get their vacs this year?
Có phải tất cả mọi người trong gia đình bạn đã nhận vac năm nay không?
Họ từ
Từ "vacs" thường được xem là dạng viết tắt của "vaccines" trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong những cuộc thảo luận về tiêm chủng. Trong tiếng Anh, "vacs" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, dạng đầy đủ "vaccines" có thể được phát âm và sử dụng với tần suất khác nhau tùy theo vùng miền. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trò chuyện, do đó không phù hợp trong văn viết trang trọng.
Từ "vacs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vaccinum", có nghĩa là "thuộc về bò", liên quan đến việc tiêm vacxin được phát triển từ bệnh đậu mùa ở bò. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18 khi Edward Jenner phát hiện ra phương pháp tiêm chủng sử dụng chất liệu từ bò để bảo vệ con người khỏi bệnh đậu mùa. Ngày nay, "vacs" chỉ đến vắc-xin mà chúng ta sử dụng để phòng ngừa nhiều loại bệnh khác nhau, khẳng định sự tiến bộ trong y học và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "vacs" không phải là từ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và không thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hay thông dụng. Trong ngữ cảnh y tế, "vacs" có thể được xem là viết tắt của từ "vaccines" (vắc-xin), liên quan đến các cuộc thảo luận về tiêm chủng và sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các bài thi IELTS là rất thấp và thường được thay thế bằng thuật ngữ đầy đủ hơn.