Bản dịch của từ Vaginitis trong tiếng Việt
Vaginitis

Vaginitis (Noun)
Viêm âm đạo.
Inflammation of the vagina.
Vaginitis affects many women, especially during their reproductive years.
Vaginitis ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản.
Vaginitis does not only occur in older women.
Vaginitis không chỉ xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi.
Is vaginitis common among young women in urban areas?
Vaginitis có phổ biến trong số phụ nữ trẻ ở thành phố không?
Viêm âm đạo (vaginitis) là tình trạng viêm nhiễm hoặc kích ứng xảy ra trong niêm mạc âm đạo, có thể do nhiễm trùng, dị ứng hoặc sự mất cân bằng của vi khuẩn tự nhiên trong cơ thể. Tình trạng này thường gây ra triệu chứng như ngứa, nóng rát, và tiết dịch bất thường. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng với cùng một cách, tuy nhiên, trong bối cảnh y học, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "vaginitis" xuất phát từ tiếng Latinh "vagina", có nghĩa là "âm đạo", kết hợp với hậu tố "-itis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "itis", chỉ tình trạng viêm. "Vaginitis" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để mô tả bệnh viêm âm đạo do nhiễm trùng, dị ứng hoặc các nguyên nhân khác. Sự kết hợp ngữ nghĩa này phản ánh chính xác tính chất y học của thuật ngữ, xác định điều kiện viêm nhiễm ở vùng âm đạo trong hiện tại.
Từ "vaginitis" (viêm âm đạo) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ hàng ngày và thông dụng được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống y tế, như trong bài viết hoặc thảo luận liên quan đến sức khỏe phụ nữ và bệnh lý phụ khoa. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh chuyên ngành y tế và giáo dục sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp