Bản dịch của từ Vaginitis trong tiếng Việt

Vaginitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaginitis (Noun)

01

Viêm âm đạo.

Inflammation of the vagina.

Ví dụ

Vaginitis affects many women, especially during their reproductive years.

Vaginitis ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản.

Vaginitis does not only occur in older women.

Vaginitis không chỉ xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi.

Is vaginitis common among young women in urban areas?

Vaginitis có phổ biến trong số phụ nữ trẻ ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaginitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaginitis

Không có idiom phù hợp